Sparta Praha
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Mlada Boleslav
Địa điểm: Generali Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.86
0.86
+1.25
1.04
1.04
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.02
1.02
1
1.33
1.33
X
4.70
4.70
2
7.40
7.40
Hiệp 1
-0.5
0.86
0.86
+0.5
1.02
1.02
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
Sparta Praha
Phút
Mlada Boleslav
David Moberg-Karlsson 1 - 0
Kiến tạo: David Pavelka
Kiến tạo: David Pavelka
58'
Filip Soucek
Ra sân: Michal Sacek
Ra sân: Michal Sacek
62'
Srdjan Plavsic
Ra sân: Matej Hanousek
Ra sân: Matej Hanousek
62'
62'
Antonin Krapka
Borek Dockal
Ra sân: Adam Karabec
Ra sân: Adam Karabec
62'
63'
Marek Matejovsky
64'
Dominik Janosek
Ra sân: Marek Matejovsky
Ra sân: Marek Matejovsky
65'
Jakub Klima
Ra sân: Antonin Krapka
Ra sân: Antonin Krapka
Martin Vitik
68'
79'
Lukas Masek
Ra sân: Lukas Budinsky
Ra sân: Lukas Budinsky
79'
Michal Skoda
Ra sân: Jiri Klima
Ra sân: Jiri Klima
Martin Minchev
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ra sân: David Moberg-Karlsson
82'
84'
Jakub Fulnek
Ra sân: Dominik Preisler
Ra sân: Dominik Preisler
Libor Kozak
Ra sân: Lukas Julis
Ra sân: Lukas Julis
85'
Andreas Vindheim
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Praha
Mlada Boleslav
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
4
19
Sút Phạt
15
54%
Kiểm soát bóng
46%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
9
Phạm lỗi
16
5
Việt vị
0
3
Cứu thua
5
131
Pha tấn công
119
69
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Sparta Praha
3-2-3-2
4-2-3-1
Mlada Boleslav
1
Nita
33
Hancko
3
Celustka
41
Vitik
8
Pavelka
16
Sacek
15
Hanousek
36
Karabec
32
Vindheim
7
Moberg-K...
39
Julis
32
Divis
14
Reznik
4
Simek
34
Krapka
21
Preisler
26
Pech
8
Matejovs...
22
Doudera
23
Budinsky
9
Ladra
27
Klima
Đội hình dự bị
Sparta Praha
Libor Kozak
18
Filip Soucek
6
Srdjan Plavsic
22
Milan Heca
29
Dominik Plechaty
5
Borek Dockal
10
Martin Minchev
11
Mlada Boleslav
25
Marco Tulio De Paula Medeiros
18
Jakub Fulnek
28
Lukas Masek
33
Jan Seda
39
Dominik Janosek
29
Jakub Klima
11
Michal Skoda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
3.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
2.67
3
Sút trúng cầu môn
5.67
40.67%
Kiểm soát bóng
50%
9
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.5
2.4
Bàn thua
0.9
5
Phạt góc
4.2
3.3
Thẻ vàng
1.6
4.7
Sút trúng cầu môn
4.7
44.1%
Kiểm soát bóng
45.2%
10.3
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha (42trận)
Chủ
Khách
Mlada Boleslav (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
5
8
1
HT-H/FT-T
4
2
1
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
4
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
6
3
0
HT-B/FT-B
1
4
1
2