Sparta Praha
Đã kết thúc
4
-
2
(2 - 0)
Opava
Địa điểm: Generali Arena
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.91
0.91
+2
0.99
0.99
O
3.25
0.91
0.91
U
3.25
0.97
0.97
1
1.15
1.15
X
6.80
6.80
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-1
1.17
1.17
+1
0.73
0.73
O
1.5
1.13
1.13
U
1.5
0.74
0.74
Diễn biến chính
Sparta Praha
Phút
Opava
11'
Ales Nesicky
Adam Hlozek 1 - 0
Kiến tạo: Borek Dockal
Kiến tạo: Borek Dockal
16'
Srdjan Plavsic 2 - 0
Kiến tạo: Adam Hlozek
Kiến tạo: Adam Hlozek
26'
45'
Jan Zidek
Adam Hlozek 3 - 0
Kiến tạo: Tomas Wiesner
Kiến tạo: Tomas Wiesner
53'
59'
Patrik Hellebrand
Ra sân: Ales Nesicky
Ra sân: Ales Nesicky
59'
Tomas Smola
Ra sân: Vaclav Jurena
Ra sân: Vaclav Jurena
Tomas Wiesner
60'
60'
Lukas Holik
Ra sân: Lukas Kania
Ra sân: Lukas Kania
62'
3 - 1 Jan Zidek
Kiến tạo: Lukas Holik
Kiến tạo: Lukas Holik
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Tomas Wiesner
Ra sân: Tomas Wiesner
67'
71'
Matej Helesic
Ra sân: Jan Reznicek
Ra sân: Jan Reznicek
72'
Tomas Rataj
Ra sân: Karol Mondek
Ra sân: Karol Mondek
73'
Tomas Smola
Adam Hlozek 4 - 1
Kiến tạo: David Hancko
Kiến tạo: David Hancko
74'
Martin Minchev
Ra sân: Srdjan Plavsic
Ra sân: Srdjan Plavsic
78'
Ondrej Novotny
Ra sân: Adam Hlozek
Ra sân: Adam Hlozek
78'
83'
4 - 2 Matej Helesic
Michal Travnik
Ra sân: Adam Karabec
Ra sân: Adam Karabec
84'
Borek Dockal
87'
Florin Nita
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Praha
Opava
8
Phạt góc
2
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
1
21
Sút Phạt
21
53%
Kiểm soát bóng
47%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
14
Phạm lỗi
17
4
Việt vị
3
1
Cứu thua
5
140
Pha tấn công
111
88
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Sparta Praha
4-2-3-1
4-2-3-1
Opava
1
Nita
33
Hancko
3
Celustka
41
Vitik
16
Sacek
36
Karabec
8
Pavelka
22
Plavsic
10
Dockal
28
Wiesner
20
3
Hlozek
31
Digana
2
Harazim
3
Moudoumb...
19
Hnanicek
5
Zidek
4
Vecerka
6
Reznicek
20
Mondek
7
Nesicky
24
Kania
21
Jurena
Đội hình dự bị
Sparta Praha
David Moberg-Karlsson
7
Martin Minchev
11
David Lischka
13
Matej Hanousek
15
Ondrej Novotny
42
Michal Travnik
25
Milan Heca
29
Opava
10
Patrik Hellebrand
22
Krystof Lasak
14
Jan Schaffartzik
13
Tomas Smola
8
Lukas Holik
27
Matej Helesic
18
Tomas Rataj
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
3
9.67
Sút trúng cầu môn
2.33
56.33%
Kiểm soát bóng
42%
8.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.4
2
Bàn thua
1.3
5.2
Phạt góc
3.8
2.4
Thẻ vàng
2.8
5.6
Sút trúng cầu môn
3.7
47.2%
Kiểm soát bóng
42.3%
9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha (46trận)
Chủ
Khách
Opava (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
5
5
2
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
7
2
0
HT-B/FT-B
1
6
2
5