Sparta Praha
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Synot Slovacko
Địa điểm: Generali Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.62
1.62
X
3.65
3.65
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
0.75
0.63
0.63
U
0.75
1.33
1.33
Diễn biến chính
Sparta Praha
Phút
Synot Slovacko
Filip Soucek
Ra sân: Ondrej Celustka
Ra sân: Ondrej Celustka
30'
53'
Jan Kliment
Srdjan Plavsic
Ra sân: Ladislav Krejci
Ra sân: Ladislav Krejci
63'
Tomas Wiesner
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ra sân: David Moberg-Karlsson
63'
Martin Vitik
68'
Tomas Wiesner 1 - 0
Kiến tạo: Srdjan Plavsic
Kiến tạo: Srdjan Plavsic
70'
71'
Michal Tomic
Ra sân: Vaclav Jurecka
Ra sân: Vaclav Jurecka
75'
Filip Kubala
Ra sân: Michal Kohut
Ra sân: Michal Kohut
82'
Jakub Rezek
Ra sân: Milan Petrzela
Ra sân: Milan Petrzela
82'
Patrik Simko
Ra sân: Josef Divisek
Ra sân: Josef Divisek
Adam Karabec
Ra sân: Borek Dockal
Ra sân: Borek Dockal
86'
Matej Polidar
90'
Filip Soucek
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Praha
Synot Slovacko
8
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
5
18
Sút Phạt
14
54%
Kiểm soát bóng
46%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
12
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
8
116
Pha tấn công
106
73
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Sparta Praha
4-2-3-1
4-2-3-1
Synot Slovacko
1
Nita
8
Pavelka
3
Celustka
41
Vitik
16
Sacek
24
Polidar
37
Krejci
9
Krejci
10
Dockal
7
Moberg-K...
20
Hlozek
25
Nemrava
23
Reinberk
6
Hofmann
3
Kadlec
14
Divisek
20
Havlik
18
Sadilek
11
Petrzela
15
Jurecka
13
Kohut
9
Kliment
Đội hình dự bị
Sparta Praha
Srdjan Plavsic
22
Filip Soucek
6
Michal Travnik
25
Milan Heca
29
Tomas Wiesner
28
Adam Karabec
36
Martin Minchev
11
Synot Slovacko
16
Patrik Simko
26
Filip Kubala
8
Daniel Marecek
27
Michal Tomic
24
Jakub Rezek
91
Pavol Bajza
4
Jaromir Srubek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
3.67
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
2.67
3
Sút trúng cầu môn
5.67
40.67%
Kiểm soát bóng
50%
9
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.6
2.4
Bàn thua
1.5
5
Phạt góc
4.3
3.3
Thẻ vàng
2.6
4.7
Sút trúng cầu môn
4.2
44.1%
Kiểm soát bóng
50.6%
10.3
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha (42trận)
Chủ
Khách
Synot Slovacko (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
5
3
2
HT-H/FT-T
4
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
6
2
3
HT-B/FT-B
1
4
2
3