Vòng Vòng bảng
21:30 ngày 15/09/2021
Spartak Moscow
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Legia Warszawa
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.73
+0.5
1.17
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.69
X
3.75
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 1
0.86
U 1
1.00

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
Jorrit Hendrix
Ra sân: Roman Zobnin
match change
23'
Samuel Gigot match yellow.png
47'
49'
match yellow.png Mateusz Wieteska
Nail Umyarov match yellow.png
52'
55'
match yellow.png Mattias Johansson
59'
match change Lirim Kastrati
Ra sân: Igor Kharatin
68'
match yellow.png Artur Jedrzejczyk
Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
match change
69'
Alexander Sobolev
Ra sân: Jordan Larsson
match change
82'
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Victor Moses
match change
82'
83'
match change Tomas Pekhart
Ra sân: Mahir Madatov
83'
match change Ernest Muci
Ra sân: Lucas Lima Linhares
89'
match yellow.png Josue Filipe Soares Pesqueira
90'
match change Rafael Guimaraes Lopes
Ra sân: Josue Filipe Soares Pesqueira
Zelimkhan Bakaev match yellow.png
90'
Alexander Lomovitskiy match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 1 Lirim Kastrati
Kiến tạo: Ernest Muci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
Legia Warszawa Legia Warszawa
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
23
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
18
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
469
 
Số đường chuyền
 
431
81%
 
Chuyền chính xác
 
78%
18
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
13
22
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
76
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

57
Alexander Selikhov
17
Alexander Lomovitskiy
56
Ilya Gaponov
68
Ruslan Litvinov
38
Andrei Yeschenko
7
Alexander Sobolev
32
Artyom Rebrov
3
Maximiliano Caufriez
10
Zelimkhan Bakaev
29
Ilya Kutepov
22
Mikhail Ignatov
4
Jorrit Hendrix
Spartak Moscow Spartak Moscow 3-4-3
3-5-2 Legia Warszawa Legia Warszawa
98
Maksimen...
14
Djikia
2
Gigot
92
Rasskazo...
6
Medeiros
47
Zobnin
18
Umyarov
8
Moses
11
Larsson
9
Ponce
24
Promes
1
Boruc
55
Jedrzejc...
4
Wieteska
17
Nawrocki
6
Johansso...
99
Slisz
14
Kharatin
82
Linhares
25
Mladenov...
27
Pesqueir...
11
Madatov

Substitutes

5
Yuri Oliveira Ribeiro
29
Lindsay Rose
16
Jurgen Celhaka
7
Lirim Kastrati
20
Ernest Muci
21
Rafael Guimaraes Lopes
23
Joel Abu Hanna
8
Andre Renato Soares Martins
31
Cezary Miszta
9
Tomas Pekhart
22
Kacper Skibicki
3
Mateusz Holownia
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Alexander Selikhov 57
Alexander Lomovitskiy 17
Ilya Gaponov 56
Ruslan Litvinov 68
Andrei Yeschenko 38
Alexander Sobolev 7
Artyom Rebrov 32
Maximiliano Caufriez 3
Zelimkhan Bakaev 10
Ilya Kutepov 29
Mikhail Ignatov 22
Jorrit Hendrix 4
Spartak Moscow Legia Warszawa
5 Yuri Oliveira Ribeiro
29 Lindsay Rose
16 Jurgen Celhaka
7 Lirim Kastrati
20 Ernest Muci
21 Rafael Guimaraes Lopes
23 Joel Abu Hanna
8 Andre Renato Soares Martins
31 Cezary Miszta
9 Tomas Pekhart
22 Kacper Skibicki
3 Mateusz Holownia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 43%
7.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 7.1
2.5 Thẻ vàng 2.2
5.3 Sút trúng cầu môn 4.5
46.4% Kiểm soát bóng 51.7%
6.5 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (33trận)
Chủ Khách
Legia Warszawa (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
7
3
HT-H/FT-T
2
3
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
4
HT-H/FT-H
3
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
2
3
3
5