Sport Club Recife PE
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Internacional RS
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
0.98
-0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
3.45
3.45
X
3.30
3.30
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.14
1.14
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Sport Club Recife PE
Phút
Internacional RS
4'
0 - 1 Patrick Bezerra Do Nascimento
Kiến tạo: Yuri Alberto
Kiến tạo: Yuri Alberto
Sander Henrique Bortolotto
29'
Sander Henrique Bortolotto
29'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sport Club Recife PE
Internacional RS
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
2
9
Sút Phạt
7
49%
Kiểm soát bóng
51%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
6
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
1
8
Cản phá thành công
10
7
Thử thách
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
45
Pha tấn công
71
20
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Sport Club Recife PE
5-3-2
4-4-2
Internacional RS
1
Santos
56
Bortolot...
44
Neto
15
Marques
35
Monteiro
2
Cordeiro
97
Silva
14
Silva
77
Marcelo
99
Sousa
90
Souza
42
Daniel
27
Saravia
22
Cittadin...
3
Cuesta
20
Barbosa
8
Santos
27
Prado
19
Lindoso
88
Nascimen...
11
Alberto
47
Rocha
Đội hình dự bị
Sport Club Recife PE
Marcelo Alixandre Ajul
43
Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
5
Paulinho, Paulo Roberto Moccelin
94
Carlos-Eduardo
92
Pedrão
53
Luciano Batista da Silva Junior
46
Roberto Pimenta Vinagre Filho,Betinho
18
Santiago Trellez Vivero
9
Leandro Barcia
11
Thiago Neves Augusto
30
Everaldo Silva do Nascimento
37
Gustavo Salgueiro
39
Internacional RS
52
Emerson Fabiano Kerber Junior
3
Kaique Rocha
12
Marcelo Lomba do Nascimento
2
Heitor Rodrigues da Fonseca
30
Joao Lucas De Souza Cardoso
35
Jose Gabriel dos Santos Silva
7
Gustavo Maia
9
Jose Paolo Guerrero Gonzales
49
Juan Cuesta
23
Paulo Victor de Almeida Barbosa
21
Gabriel Boschilia
18
Matheus Cadorini
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2.67
7
Sút trúng cầu môn
6.33
52%
Kiểm soát bóng
53.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
0.6
Bàn thua
0.3
6.2
Phạt góc
4.4
2.9
Thẻ vàng
1.8
6.3
Sút trúng cầu môn
4.2
55.6%
Kiểm soát bóng
50.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sport Club Recife PE (25trận)
Chủ
Khách
Internacional RS (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
1
HT-H/FT-T
2
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
4
0
6