Vòng 13
03:30 ngày 06/12/2021
Sporting Braga 1
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Estoril
Địa điểm: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.94
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.54
X
3.85
2
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.19
+0.5
0.72
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Estoril Estoril
Vitor Oliveira match yellow.png
13'
Raul Michel Melo da Silva match yellow.png
15'
Lucas Mineiro match yellow.png
21'
Ricardo Jorge Luz Horta match hong pen
24'
Ricardo Jorge Luz Horta 1 - 0
Kiến tạo: Vitor Oliveira
match goal
34'
Ricardo Jorge Luz Horta 2 - 0
Kiến tạo: Iuri Jose Picanco Medeiros
match goal
40'
49'
match yellow.png Rui Pedro Da Rocha Fonte
57'
match yellow.png Carles Soria Grau
62'
match change Romario Baro
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
62'
match change Francisco Jorge Tomas Oliveira
Ra sân: Antonio Manuel Pereira Xavier
62'
match change Andre Clovis
Ra sân: Rui Pedro Da Rocha Fonte
Lucas Mineiro match yellow.pngmatch red
65'
71'
match yellow.png Romario Baro
Jean-Baptiste Gorby
Ra sân: Iuri Jose Picanco Medeiros
match change
72'
Mario Gonzalez Gutier
Ra sân: Vitor Oliveira
match change
72'
74'
match change David Bruno
Ra sân: Carles Soria Grau
Chiquinho
Ra sân: André Filipe Horta
match change
76'
Fabiano Josué De Souza Silva
Ra sân: Yan Bueno Couto
match change
76'
Jean-Baptiste Gorby match yellow.png
81'
83'
match change Bruno Lourenco
Ra sân: Arthur Gomes
Gustavo Lucas Piazon
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
match change
86'
Fabiano Josué De Souza Silva match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Estoril Estoril
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
470
 
Số đường chuyền
 
431
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
4
21
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
112
 
Pha tấn công
 
88
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Fabiano Josué De Souza Silva
12
Tiago Magalhaes Sa
22
Chiquinho
19
Mario Gonzalez Gutier
11
Gustavo Lucas Piazon
9
Abel Ruiz
86
Bruno Rodrigues
78
Roger Fernandes
67
Jean-Baptiste Gorby
Sporting Braga Sporting Braga 3-4-2-1
4-2-3-1 Estoril Estoril
1
Matheus
4
Leite
34
Silva
15
Oliveira
74
Moura
10
Horta
25
Mineiro
2
Couto
21
2
Horta
45
Medeiros
99
Oliveira
12
Silva
2
Grau
97
Oliveira
28
Ferrares...
31
Graca
32
Loreintz
6
Geraldes
11
Gomes
10
Franco
92
Xavier
17
Fonte

Substitutes

5
Volnei Freitas
58
Romario Baro
22
David Bruno
8
Rodrigo Ribeiro Valente
21
Joao Pedro Costa Gamboa
99
Daniel Alexis Leite Figueira
7
Francisco Jorge Tomas Oliveira
20
Bruno Lourenco
9
Andre Clovis
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Fabiano Josué De Souza Silva 70
Tiago Magalhaes Sa 12
Chiquinho 22
Mario Gonzalez Gutier 19
Gustavo Lucas Piazon 11
Abel Ruiz 9
Bruno Rodrigues 86
Roger Fernandes 78
Jean-Baptiste Gorby 67
Sporting Braga Estoril
5 Volnei Freitas
58 Romario Baro
22 David Bruno
8 Rodrigo Ribeiro Valente
21 Joao Pedro Costa Gamboa
99 Daniel Alexis Leite Figueira
7 Francisco Jorge Tomas Oliveira
20 Bruno Lourenco
9 Andre Clovis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 1
57.67% Kiểm soát bóng 43%
10.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 2.2
6.6 Sút trúng cầu môn 3.3
57.6% Kiểm soát bóng 49%
13 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (48trận)
Chủ Khách
Estoril (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
5
HT-H/FT-T
5
0
5
3
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
1
1
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
6
3
2
HT-B/FT-B
4
9
5
1