Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 05/11/2021
Sporting Braga
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 1)
Ludogorets Razgrad
Địa điểm: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.04
O 2.75
1.02
U 2.75
0.80
1
1.51
X
4.10
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.79
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Elmutasem El Masrati 1 - 0
Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta
match goal
25'
Andre Castro Pereira match yellow.png
27'
33'
match goal 1 - 1 Pieros Sotiriou
Kiến tạo: Dominik Yankov
Iuri Jose Picanco Medeiros 2 - 1
Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta
match goal
37'
38'
match yellow.png Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
Wenderson Galeno 3 - 1
Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta
match goal
40'
Lucas Mineiro
Ra sân: Elmutasem El Masrati
match change
61'
Mario Gonzalez Gutier
Ra sân: Vitor Oliveira
match change
61'
65'
match change Stephane Badji
Ra sân: Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
65'
match change Bernard Tekpetey
Ra sân: Mavis Tchibota
Francisco Sampaio Moura
Ra sân: Wenderson Galeno
match change
70'
André Filipe Horta
Ra sân: Andre Castro Pereira
match change
70'
Mario Gonzalez Gutier 4 - 1 match goal
73'
74'
match change Elvis Manu
Ra sân: Pieros Sotiriou
Bruno Rodrigues
Ra sân: Nuno Sequeira
match change
74'
79'
match goal 4 - 2 Igor Plastun
Kiến tạo: Kiril Despodov
79'
match yellow.png Igor Plastun

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
11
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
26
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
22
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
458
 
Số đường chuyền
 
508
66%
 
Chuyền chính xác
 
69%
14
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu
 
15
5
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
7
21
 
Rê bóng thành công
 
18
13
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
109
 
Pha tấn công
 
81
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

86
Bruno Rodrigues
25
Lucas Mineiro
74
Francisco Sampaio Moura
11
Gustavo Lucas Piazon
10
André Filipe Horta
67
Jean-Baptiste Gorby
70
Fabiano Josué De Souza Silva
9
Abel Ruiz
34
Raul Michel Melo da Silva
19
Mario Gonzalez Gutier
12
Tiago Magalhaes Sa
78
Roger Fernandes
Sporting Braga Sporting Braga 4-4-2
4-2-3-1 Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
1
Matheus
5
Sequeira
4
Leite
15
Oliveira
2
Couto
90
Galeno
8
Masrati
88
Pereira
45
Medeiros
21
Horta
99
Oliveira
71
Kahlina
22
IKOKO
30
Plastun
24
Verdon
4
Cicinho
8
Goncalve...
23
Cafumana...
11
Despodov
64
Yankov
13
Tchibota
19
Sotiriou

Substitutes

37
Bernard Tekpetey
1
Sergio Padt
5
Georgi Terziev
6
Shaquille Pinas
67
Damyan Hristov
10
Elvis Manu
29
Dorin Rotariu
25
Stephane Badji
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Bruno Rodrigues 86
Lucas Mineiro 25
Francisco Sampaio Moura 74
Gustavo Lucas Piazon 11
André Filipe Horta 10
Jean-Baptiste Gorby 67
Fabiano Josué De Souza Silva 70
Abel Ruiz 9
Raul Michel Melo da Silva 34
Mario Gonzalez Gutier 19
Tiago Magalhaes Sa 12
Roger Fernandes 78
Sporting Braga Ludogorets Razgrad
37 Bernard Tekpetey
1 Sergio Padt
5 Georgi Terziev
6 Shaquille Pinas
67 Damyan Hristov
10 Elvis Manu
29 Dorin Rotariu
25 Stephane Badji

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua
6.33 Phạt góc 8.33
1 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 7.33
57.67% Kiểm soát bóng 60.67%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.7
1.2 Bàn thua 0.6
5.5 Phạt góc 7.4
2.3 Thẻ vàng 1.2
6.6 Sút trúng cầu môn 6.3
57.6% Kiểm soát bóng 59.4%
13 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (48trận)
Chủ Khách
Ludogorets Razgrad (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
15
4
HT-H/FT-T
5
0
4
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
1
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
1
6
1
7
HT-B/FT-B
4
9
2
6