Vòng 1
00:00 ngày 08/08/2022
Sporting Braga
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 2)
Sporting CP
Địa điểm: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.92
O 2.5
0.90
U 2.5
0.95
1
3.25
X
3.10
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.69
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Sporting CP Sporting CP
9'
match goal 0 - 1 Pedro Goncalves
Kiến tạo: Pedro Porro
Simon Banza 1 - 1
Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta
match goal
14'
18'
match goal 1 - 2 Nuno Santos
Kiến tạo: Matheus Luiz Nunes
Sikou Niakate match yellow.png
22'
Elmutasem El Masrati match yellow.png
24'
Fabiano Josué De Souza Silva
Ra sân: Victor Gomez Perea
match change
44'
Sikou Niakate 2 - 2
Kiến tạo: Nuno Sequeira
match goal
45'
Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Iuri Jose Picanco Medeiros
match change
46'
60'
match change Marcus Edwards
Ra sân: Nuno Santos
60'
match change Manuel Ugarte
Ra sân: Hidemasa Morita
61'
match change Jeremiah St. Juste
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
63'
match var Pedro Goncalves Penalty cancelled
Andre Castro Pereira
Ra sân: André Filipe Horta
match change
66'
68'
match yellow.png Matheus Luiz Nunes
74'
match yellow.png Pedro Goncalves
79'
match change Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Ra sân: Pedro Porro
83'
match goal 2 - 3 Marcus Edwards
Kiến tạo: Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
84'
match change Ricardo Esgaio Souza
Ra sân: Francisco Trincao
Alvaro Djalo
Ra sân: Sikou Niakate
match change
84'
Abel Ruiz
Ra sân: Simon Banza
match change
85'
Abel Ruiz 3 - 3
Kiến tạo: Alvaro Djalo
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Sporting CP Sporting CP
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
350
 
Số đường chuyền
 
439
14
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
102
 
Pha tấn công
 
98
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

57
Rodrigo Martins Gomes
88
Andre Castro Pereira
15
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
18
Diego Lainez Leyva
14
Alvaro Djalo
9
Abel Ruiz
70
Fabiano Josué De Souza Silva
12
Tiago Magalhaes Sa
29
Jean Gorby
Sporting Braga Sporting Braga 4-4-2
3-4-3 Sporting CP Sporting CP
1
Matheus
6
Sequeira
4
Niakate
3
Tormena
2
Perea
21
Horta
8
Masrati
10
Horta
45
Medeiros
99
Oliveira
23
Banza
1
Garrido
25
Inacio
4
Nion
2
Lima
24
Porro
5
Morita
8
Nunes
11
Santos
17
Trincao
20
Fernande...
28
Goncalve...

Substitutes

18
Issahaku Fataw
47
Ricardo Esgaio Souza
63
Jose Martinez Marsa
15
Manuel Ugarte
3
Jeremiah St. Juste
71
Flavio Nazinho
16
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
12
Franco Israel
10
Marcus Edwards
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Rodrigo Martins Gomes 57
Andre Castro Pereira 88
Paulo Andre Rodrigues Oliveira 15
Diego Lainez Leyva 18
Alvaro Djalo 14
Abel Ruiz 9
Fabiano Josué De Souza Silva 70
Tiago Magalhaes Sa 12
Jean Gorby 29
Sporting Braga Sporting CP
18 Issahaku Fataw
47 Ricardo Esgaio Souza
63 Jose Martinez Marsa
15 Manuel Ugarte
3 Jeremiah St. Juste
71 Flavio Nazinho
16 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
12 Franco Israel
10 Marcus Edwards

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 4
57.67% Kiểm soát bóng 54.67%
10.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.5
1.2 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 5.5
2.3 Thẻ vàng 1.5
6.6 Sút trúng cầu môn 4.9
57.6% Kiểm soát bóng 55.9%
13 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (48trận)
Chủ Khách
Sporting CP (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
15
0
HT-H/FT-T
5
0
5
2
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
1
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
6
0
4
HT-B/FT-B
4
9
1
12