Vòng 34
03:45 ngày 20/05/2021
Sporting Lisbon
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 0)
Maritimo
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.76
+1.25
1.13
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.30
X
5.20
2
8.40
Hiệp 1
-0.5
0.70
+0.5
1.21
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Sporting Lisbon Sporting Lisbon
Phút
Maritimo Maritimo
Pedro Goncalves 1 - 0
Kiến tạo: Jovane Cabral
match goal
7'
Pedro Goncalves 2 - 0 match goal
20'
Andreas Karo(OW) 3 - 0 match phan luoi
21'
Matheus Luiz Nunes match yellow.png
29'
Joao Palhinha
Ra sân: Daniel Braganca
match change
46'
Sebastian Coates Nion match yellow.png
46'
Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Ra sân: Joao Pedro da Silva Pereira
match change
59'
Pedro Goncalves 4 - 0
Kiến tạo: Jovane Cabral
match goal
62'
André Filipe Eusébio Paulo
Ra sân: Luis Maximiano
match change
66'
Tomas Costa Silva
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
match change
66'
67'
match yellow.png Jean Carlos de Souza Irmer
70'
match change Rene Ferreira dos Santos
Ra sân: Zainadine Junior
70'
match change Felicio Mendes Joao Milson
Ra sân: Ali Alipourghara
70'
match change Pedro Henrique Rocha Pelagio
Ra sân: Rafik Guitane
Gonzalo Jordy Plata Jimenez 5 - 0 match goal
75'
76'
match change Stefano Beltrame
Ra sân: Tim Soderstrom
76'
match change Claudio Winck Neto
Ra sân: Ruben Macedo
Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
match change
77'
Tiago Barreiros de Melo Tomas match yellow.png
79'
89'
match goal 5 - 1 Stefano Beltrame

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Lisbon Sporting Lisbon
Maritimo Maritimo
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
0
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
494
 
Số đường chuyền
 
391
90%
 
Chuyền chính xác
 
85%
25
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu
 
5
2
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
14
17
 
Ném biên
 
19
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
64
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Tiago Barreiros de Melo Tomas
22
André Filipe Eusébio Paulo
82
Tomas Costa Silva
52
Goncalo Inacio
6
Joao Palhinha
20
Gonzalo Jordy Plata Jimenez
11
Nuno Santos
17
Joao Mario
5
Nuno Mendes
Sporting Lisbon Sporting Lisbon 4-4-2
4-2-3-1 Maritimo Maritimo
81
Maximian...
27
Pereira
13
Neto
4
Nion
2
Lima
28
3
Goncalve...
8
Nunes
68
Braganca
55
Antunes
77
Cabral
21
Fernande...
94
Charles
46
Karo
5
Junior
4
africo
86
Hermes
18
Bambock
6
Irmer
27
Soderstr...
7
Guitane
23
Macedo
70
Alipourg...

Substitutes

45
Fabio China
10
Stefano Beltrame
66
Leonardo De Andrade Silva
17
Felicio Mendes Joao Milson
60
Pedro Henrique Rocha Pelagio
25
Rene Ferreira dos Santos
1
Amir Abedzadeh
12
Jose Edgar Andrade Costa
2
Claudio Winck Neto
Đội hình dự bị
Sporting Lisbon Sporting Lisbon
Tiago Barreiros de Melo Tomas 19
André Filipe Eusébio Paulo 22
Tomas Costa Silva 82
Goncalo Inacio 52
Joao Palhinha 6
Gonzalo Jordy Plata Jimenez 20
Nuno Santos 11
Joao Mario 17
Nuno Mendes 5
Sporting Lisbon Maritimo
45 Fabio China
10 Stefano Beltrame
66 Leonardo De Andrade Silva
17 Felicio Mendes Joao Milson
60 Pedro Henrique Rocha Pelagio
25 Rene Ferreira dos Santos
1 Amir Abedzadeh
12 Jose Edgar Andrade Costa
2 Claudio Winck Neto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua
5 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
60% Kiểm soát bóng 51%
13 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.2
4.8 Phạt góc 5.9
1.5 Thẻ vàng 2.8
4.9 Sút trúng cầu môn 4.3
55.6% Kiểm soát bóng 54.2%
11.5 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Lisbon (49trận)
Chủ Khách
Maritimo (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
0
6
1
HT-H/FT-T
5
2
1
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
4
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
3
HT-B/FT-B
1
12
2
8