Vòng 36
21:30 ngày 22/05/2022
St. Gallen
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Lausanne Sports
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 3.5
0.93
U 3.5
0.93
1
1.74
X
3.80
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 1.5
0.90
U 1.5
1.00

Diễn biến chính

St. Gallen St. Gallen
Phút
Lausanne Sports Lausanne Sports
Kwadwo Duah 1 - 0
Kiến tạo: Julian von Moos
match goal
23'
Kwadwo Duah match yellow.png
31'
52'
match yellow.png Trae Coyle
59'
match yellow.png Sofiane Alakouch
Kwadwo Duah 2 - 0
Kiến tạo: Julian von Moos
match goal
61'
65'
match yellow.png Thomas Castella
Lukas Gortler 3 - 0
Kiến tạo: Kwadwo Duah
match goal
65'
Patrick Sutter 4 - 0
Kiến tạo: Victor Ruiz Abril
match goal
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Gallen St. Gallen
Lausanne Sports Lausanne Sports
8
 
Phạt góc
 
7
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
16
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
421
 
Số đường chuyền
 
319
16
 
Phạm lỗi
 
10
7
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
5
9
 
Thử thách
 
12
98
 
Pha tấn công
 
73
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 48.33%
12.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1
6.8 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 2.7
5.7 Sút trúng cầu môn 4.2
48.8% Kiểm soát bóng 47.7%
11.6 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Gallen (34trận)
Chủ Khách
Lausanne Sports (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
1
HT-H/FT-T
6
4
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
3
2
1
0
HT-H/FT-H
0
1
2
3
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
4
5