Vòng 2
19:15 ngày 01/08/2021
St. Gallen 1
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Luzern 1
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.64
-0
1.31
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
2.15
X
3.55
2
2.99
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 1.25
1.17
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

St. Gallen St. Gallen
Phút
Luzern Luzern
Victor Ruiz Abril 1 - 0
Kiến tạo: Boris Babic
match goal
2'
Boris Babic 2 - 0
Kiến tạo: Alessio Besio
match goal
13'
Thody Elie Youan match yellow.png
17'
Thody Elie Youan match yellow.pngmatch red
27'
45'
match yellow.png Ibrahima Ndiaye
Basil Stillhart match yellow.png
64'
69'
match red Marvin Schulz
Lukas Gortler match yellow.png
70'
70'
match yellow.png Emini Lorik
82'
match goal 2 - 1 Filip Ugrinic
Kiến tạo: Silvan Sidler
90'
match goal 2 - 2 Varol Tasar
Kiến tạo: Ibrahima Ndiaye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Gallen St. Gallen
Luzern Luzern
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
18
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
12
18
 
Sút Phạt
 
8
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
256
 
Số đường chuyền
 
617
8
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
6
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Thử thách
 
13
74
 
Pha tấn công
 
138
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
125

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 54.33%
14 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 7.2
1.9 Thẻ vàng 2.4
5.8 Sút trúng cầu môn 5.2
48.2% Kiểm soát bóng 51.8%
12.2 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Gallen (35trận)
Chủ Khách
Luzern (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
6
3
HT-H/FT-T
6
4
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
3
HT-T/FT-H
3
2
1
2
HT-H/FT-H
0
1
3
3
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
3
HT-B/FT-B
2
1
2
2