Vòng Qual.3
01:45 ngày 12/08/2022
St. Patricks Athletic
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
CSKA Sofia
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.90
O 2.25
0.92
U 2.25
0.90
1
3.30
X
3.20
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.63
O 1
1.10
U 1
0.70

Diễn biến chính

St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
Phút
CSKA Sofia CSKA Sofia
12'
match goal 0 - 1 Mauricio Garcez de Jesus
Kiến tạo: Thibaut Vion
15'
match yellow.png Georgi Yomov
27'
match yellow.png Jurgen Mattheij
Tom Grivosti match yellow.png
56'
59'
match yellow.png Amos Youga
74'
match yellow.png Stanislav Shopov
Serge Atakayi match yellow.png
75'
Harry Brockbank match yellow.png
80'
82'
match pen 0 - 2 Ivan Turitsov
88'
match yellow.png Ivan Turitsov
Tunde Owolabi match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Menno Koch

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
CSKA Sofia CSKA Sofia
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
6
7
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
2
21
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
11
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
4
108
 
Pha tấn công
 
98
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 8.33
51.33% Kiểm soát bóng 56%
15.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 0.7
4.5 Phạt góc 7.6
1.9 Thẻ vàng 1.6
3.6 Sút trúng cầu môn 4.9
51.5% Kiểm soát bóng 54.8%
8.6 Phạm lỗi 6.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Patricks Athletic (2trận)
Chủ Khách
CSKA Sofia (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
7
2
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
0
0
0
6