Vòng 1
00:00 ngày 22/07/2021
Stabaek
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Lillestrom
Địa điểm: Nadderud stadion
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
2.49
X
3.20
2
2.73
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 1
0.78
U 1
1.13

Diễn biến chính

Stabaek Stabaek
Phút
Lillestrom Lillestrom
9'
match goal 0 - 1 Ifeanyi Matthew
19'
match change Ulrick Mathisen
Ra sân: Tobias Hammer Svendsen
Mats Goberg Solheim
Ra sân: Nicolas Pignatel Jenssen
match change
46'
Oliver Edvardsen 1 - 1 match goal
55'
Jeppe Moe match yellow.png
60'
64'
match change Fredrik Krogstad
Ra sân: Eskil Edh
64'
match change Daniel Gustavsson
Ra sân: Magnus Knudsen
66'
match goal 1 - 2 Thomas Olsen
Kiến tạo: Daniel Gustavsson
Herman Geelmuyden
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
match change
67'
Herolind Shala
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
match change
67'
71'
match goal 1 - 3 Thomas Olsen
Kiến tạo: Fredrik Krogstad
Herman Geelmuyden 2 - 3 match goal
77'
Herolind Shala match yellow.png
78'
Sammy Skytte
Ra sân: Tortol Lumanza Lembi
match change
79'
82'
match yellow.png Fredrik Krogstad
83'
match change Jonatan Braut Brunes
Ra sân: Thomas Olsen
Uche Sabastine
Ra sân: Markus Solbakken
match change
84'
Herman Geelmuyden match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stabaek Stabaek
Lillestrom Lillestrom
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
19
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
391
 
Số đường chuyền
 
304
17
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
4
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
1
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Thử thách
 
9
96
 
Pha tấn công
 
69
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Herman Geelmuyden
25
Uche Sabastine
14
Kristian Bernt Torgersen
22
Sammy Skytte
8
Herolind Shala
5
Mats Goberg Solheim
29
Kristoffer Lasse Harrison
31
Olav Lilleoren Veum
84
Jonas Vatne Brauti
Stabaek Stabaek 4-3-3
3-4-2-1 Lillestrom Lillestrom
12
Sandberg
18
Moe
27
Jenssen
3
Amankwah
15
Ottesen
24
Kostadin...
10
Solbakke...
67
Lembi
32
Nusa
23
Edvardse...
11
Hansen
12
Christia...
5
Dragsnes
4
Garnas
30
Ogbu
26
Ranger
21
Knudsen
8
Matthew
25
Edh
23
Asen
11
Svendsen
10
2
Olsen

Substitutes

19
Uranik Seferi
14
Fredrik Krogstad
22
Philip Slordahl
9
Kent Havard Eriksen
90
Daniel Gustavsson
40
Jorgen Sveinhaug
18
Ulrick Mathisen
31
Martin Bergum
17
Jonatan Braut Brunes
Đội hình dự bị
Stabaek Stabaek
Herman Geelmuyden 80
Uche Sabastine 25
Kristian Bernt Torgersen 14
Sammy Skytte 22
Herolind Shala 8
Mats Goberg Solheim 5
Kristoffer Lasse Harrison 29
Olav Lilleoren Veum 31
Jonas Vatne Brauti 84
Stabaek Lillestrom
19 Uranik Seferi
14 Fredrik Krogstad
22 Philip Slordahl
9 Kent Havard Eriksen
90 Daniel Gustavsson
40 Jorgen Sveinhaug
18 Ulrick Mathisen
31 Martin Bergum
17 Jonatan Braut Brunes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
53% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 6.3
0.6 Thẻ vàng 0.7
4.2 Sút trúng cầu môn 5.8
46.9% Kiểm soát bóng 51.3%
4.3 Phạm lỗi 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stabaek (7trận)
Chủ Khách
Lillestrom (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0