Stabaek
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
Molde 1
Địa điểm: Nadderud stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
0.95
-1
0.95
0.95
O
3
0.88
0.88
U
3
1.00
1.00
1
5.40
5.40
X
4.00
4.00
2
1.55
1.55
Hiệp 1
+0.5
0.70
0.70
-0.5
1.25
1.25
O
1.25
0.90
0.90
U
1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Stabaek
Phút
Molde
17'
0 - 1 Ivan Mesik(OW)
21'
Birk Risa
26'
Andreas Linde
26'
Rafik Zekhnini
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
35'
Birk Risa
37'
Emil Breivik
Nicolas Pignatel Jenssen
39'
Kornelius Hansen
Ra sân: Mathis Bolly
Ra sân: Mathis Bolly
46'
50'
0 - 2 Ohi Anthony Omoijuanfo
Simen Soraunet Wangberg
50'
51'
Fredrik Sjolstad
Ra sân: Martin Ellingsen
Ra sân: Martin Ellingsen
Oliver Edvardsen
Ra sân: Jeppe Moe
Ra sân: Jeppe Moe
58'
66'
Ohi Anthony Omoijuanfo
Paal Alexander Kirkevold
Ra sân: Nicolas Pignatel Jenssen
Ra sân: Nicolas Pignatel Jenssen
68'
84'
0 - 3 Ohi Anthony Omoijuanfo
Kiến tạo: Rafik Zekhnini
Kiến tạo: Rafik Zekhnini
89'
Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
89'
Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Markus Solbakken
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stabaek
Molde
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
7
7
Cản sút
3
9
Sút Phạt
11
72%
Kiểm soát bóng
28%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
599
Số đường chuyền
246
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
23
4
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
9
1
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
26
147
Pha tấn công
65
78
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Stabaek
3-5-2
4-4-2
Molde
12
Sandberg
5
Mesik
4
Wangberg
27
Jenssen
18
Moe
19
Wernerss...
24
Kostadin...
8
Haugen
15
Ottesen
7
Bolly
17
Azemi
1
Linde
23
Andersen
5
Sinyan
3
Risa
28
Haugen
22
Brynhild...
27
Mannsver...
11
Ellingse...
14
Knudtzon
9
2
Omoijuan...
25
Breivik
Đội hình dự bị
Stabaek
Markus Solbakken
10
Tomas Martins Podstawski
26
Kasper Pedersen
2
Kornelius Hansen
11
Martin Hoyland
16
Oliver Edvardsen
23
Paal Alexander Kirkevold
9
Marius Amundsen Ulla
1
Alexander Andresen
20
Molde
8
Fredrik Sjolstad
17
Rafik Zekhnini
16
Etzaz Muzafar Hussain
12
Álex Craninx
20
David Datro Fofana
15
Magnus Retsius Grodem
7
Magnus Wolff Eikrem
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
5.33
0.67
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
6.33
34.33%
Kiểm soát bóng
59%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2
1.4
Bàn thua
1
5.4
Phạt góc
4.4
0.5
Thẻ vàng
1.5
4.4
Sút trúng cầu môn
4.9
43.1%
Kiểm soát bóng
47.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stabaek (11trận)
Chủ
Khách
Molde (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
5
1
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2