Vòng 23
22:59 ngày 23/10/2021
Stabaek
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Molde 1
Địa điểm: Nadderud stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
-1
0.95
O 3
0.88
U 3
1.00
1
5.40
X
4.00
2
1.55
Hiệp 1
+0.5
0.70
-0.5
1.25
O 1.25
0.90
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Stabaek Stabaek
Phút
Molde Molde
17'
match phan luoi 0 - 1 Ivan Mesik(OW)
21'
match yellow.png Birk Risa
26'
match yellow.png Andreas Linde
26'
match change Rafik Zekhnini
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
35'
match yellow.pngmatch red Birk Risa
37'
match yellow.png Emil Breivik
Nicolas Pignatel Jenssen match yellow.png
39'
Kornelius Hansen
Ra sân: Mathis Bolly
match change
46'
50'
match goal 0 - 2 Ohi Anthony Omoijuanfo
Simen Soraunet Wangberg match yellow.png
50'
51'
match change Fredrik Sjolstad
Ra sân: Martin Ellingsen
Oliver Edvardsen
Ra sân: Jeppe Moe
match change
58'
66'
match hong pen Ohi Anthony Omoijuanfo
Paal Alexander Kirkevold
Ra sân: Nicolas Pignatel Jenssen
match change
68'
84'
match goal 0 - 3 Ohi Anthony Omoijuanfo
Kiến tạo: Rafik Zekhnini
89'
match change Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
89'
match change Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Markus Solbakken
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stabaek Stabaek
Molde Molde
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
11
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
599
 
Số đường chuyền
 
246
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
23
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
9
1
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
26
147
 
Pha tấn công
 
65
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Markus Solbakken
26
Tomas Martins Podstawski
2
Kasper Pedersen
11
Kornelius Hansen
16
Martin Hoyland
23
Oliver Edvardsen
9
Paal Alexander Kirkevold
1
Marius Amundsen Ulla
20
Alexander Andresen
Stabaek Stabaek 3-5-2
4-4-2 Molde Molde
12
Sandberg
5
Mesik
4
Wangberg
27
Jenssen
18
Moe
19
Wernerss...
24
Kostadin...
8
Haugen
15
Ottesen
7
Bolly
17
Azemi
1
Linde
23
Andersen
5
Sinyan
3
Risa
28
Haugen
22
Brynhild...
27
Mannsver...
11
Ellingse...
14
Knudtzon
9
2
Omoijuan...
25
Breivik

Substitutes

8
Fredrik Sjolstad
17
Rafik Zekhnini
16
Etzaz Muzafar Hussain
12
Álex Craninx
20
David Datro Fofana
15
Magnus Retsius Grodem
7
Magnus Wolff Eikrem
Đội hình dự bị
Stabaek Stabaek
Markus Solbakken 10
Tomas Martins Podstawski 26
Kasper Pedersen 2
Kornelius Hansen 11
Martin Hoyland 16
Oliver Edvardsen 23
Paal Alexander Kirkevold 9
Marius Amundsen Ulla 1
Alexander Andresen 20
Stabaek Molde
8 Fredrik Sjolstad
17 Rafik Zekhnini
16 Etzaz Muzafar Hussain
12 Álex Craninx
20 David Datro Fofana
15 Magnus Retsius Grodem
7 Magnus Wolff Eikrem

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 6.33
34.33% Kiểm soát bóng 59%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 4.4
0.5 Thẻ vàng 1.5
4.4 Sút trúng cầu môn 4.9
43.1% Kiểm soát bóng 47.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stabaek (11trận)
Chủ Khách
Molde (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
5
1
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2