Stabaek 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Valerenga
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.08
1.08
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.94
0.94
1
3.20
3.20
X
3.35
3.35
2
2.13
2.13
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.28
1.28
O
1
0.75
0.75
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Stabaek
Phút
Valerenga
46'
Felix Horn Myhre
Ra sân: Ivan Nasberg
Ra sân: Ivan Nasberg
Marcus Sandberg
49'
Jonas Vatne Brauti
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
52'
Uche Sabastine
Ra sân: Oliver Edvardsen
Ra sân: Oliver Edvardsen
79'
Herman Geelmuyden
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
84'
86'
0 - 1 Christian Dahle Borchgrevink
Kiến tạo: Fredrik Oldrup Jensen
Kiến tạo: Fredrik Oldrup Jensen
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Mats Goberg Solheim
Ra sân: Mats Goberg Solheim
90'
90'
0 - 2 Seedy Jatta
Kiến tạo: Osame Sahraoui
Kiến tạo: Osame Sahraoui
90'
Seedy Jatta
Ra sân: Amor Layouni
Ra sân: Amor Layouni
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stabaek
Valerenga
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
18
1
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
13
11
Sút Phạt
13
37%
Kiểm soát bóng
63%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
10
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
2
2
Cứu thua
1
76
Pha tấn công
103
31
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Stabaek
4-3-3
4-3-3
Valerenga
12
Sandberg
5
Solheim
27
Jenssen
4
Wangberg
15
Ottesen
14
Torgerse...
22
Skytte
24
Kostadin...
11
Hansen
19
Kinoshit...
23
Edvardse...
13
Klaesson
2
Borchgre...
4
Nation
22
Nasberg
25
Adekugbe
8
Bjordal
7
Jensen
26
Sahraoui
17
Christen...
14
Udahl
11
Layouni
Đội hình dự bị
Stabaek
Herman Geelmuyden
80
Markus Solbakken
10
Uche Sabastine
25
Oleksiy Khoblenko
9
Jeppe Moe
18
Tortol Lumanza Lembi
67
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
32
Olav Lilleoren Veum
31
Jonas Vatne Brauti
84
Valerenga
19
Seedy Jatta
3
Brage Skaret
6
Sakarias Opsahl
1
Kjetil Haug
29
Oskar Aron Opsahl
16
Mathias Johnsrud Emilsen
23
Felix Horn Myhre
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
2.67
4.67
Phạt góc
2
0.67
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
1.67
53%
Kiểm soát bóng
16.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.8
2
Bàn thua
2
5.2
Phạt góc
3.7
0.6
Thẻ vàng
0.9
4.2
Sút trúng cầu môn
2.5
46.9%
Kiểm soát bóng
33.4%
4.3
Phạm lỗi
2.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stabaek (7trận)
Chủ
Khách
Valerenga (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
1
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1