Vòng 17
00:00 ngày 04/12/2021
Stal Mielec
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Wisla Plock 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.5
1.09
U 2.5
0.77
1
2.37
X
3.15
2
2.94
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Stal Mielec Stal Mielec
Phút
Wisla Plock Wisla Plock
Grzegorz Tomasiewicz 1 - 0 match pen
21'
21'
match yellow.png Radoslaw Cielemecki
40'
match yellow.png Dusan Lagator
41'
match yellow.png Piotr Tomasik
Maksymilian Sitek match yellow.png
41'
43'
match yellow.png Anton Krivotsyuk
Mateusz Mak 2 - 0
Kiến tạo: Maksymilian Sitek
match goal
45'
49'
match yellow.png Dominik Furman
Rafal Straczek match yellow.png
89'
89'
match yellow.png Marko Kolar
90'
match goal 2 - 1 Marko Kolar
90'
match yellow.pngmatch red Dominik Furman
Dawid Kort match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stal Mielec Stal Mielec
Wisla Plock Wisla Plock
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
339
 
Số đường chuyền
 
553
12
 
Phạm lỗi
 
25
1
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
13
73
 
Pha tấn công
 
92
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 3
47.67% Kiểm soát bóng 52%
10 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
0.5 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 4
50.7% Kiểm soát bóng 50.1%
11.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stal Mielec (31trận)
Chủ Khách
Wisla Plock (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
4
HT-H/FT-T
1
3
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
4
4
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
2
3
1
1