Standard Liege
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Royal Antwerp
Địa điểm: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết: Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
1.14
1.14
U
2.75
0.75
0.75
1
2.02
2.02
X
3.45
3.45
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Standard Liege
Phút
Royal Antwerp
Mehdi Carcela-Gonzalez 1 - 0
8'
28'
1 - 1 Nill De Pauw
Kiến tạo: Didier Lamkel Ze
Kiến tạo: Didier Lamkel Ze
45'
Martin Hongla
Maxime Lestienne
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
46'
56'
Frank Boya
Eden Shamir)
Ra sân: Samuel Bastien
Ra sân: Samuel Bastien
74'
79'
Didier Lamkel Ze
Maxime Lestienne
80'
Abdoul Tapsoba
Ra sân: Mehdi Carcela-Gonzalez
Ra sân: Mehdi Carcela-Gonzalez
83'
85'
Aurelio Buta
Ra sân: Pieter Gerkens
Ra sân: Pieter Gerkens
90'
Nana Opoku Ampomah
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
90'
Maxime Le Marchand
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Standard Liege
Royal Antwerp
4
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
4
56%
Kiểm soát bóng
44%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
502
Số đường chuyền
389
81%
Chuyền chính xác
73%
8
Phạm lỗi
21
2
Việt vị
4
39
Đánh đầu
39
15
Đánh đầu thành công
24
2
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
6
18
Ném biên
24
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
16
19
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
100
Pha tấn công
99
68
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Standard Liege
4-3-3
3-4-2-1
Royal Antwerp
30
Henkinet
24
Gavory
34
Laifis
20
Bokadi
41
Siquet
28
Bastien
8
Cimirot
26
Raskin
32
Balikwis...
14
Mello
10
Carcela-...
1
Beiranva...
4
Seck
31
Marchand
2
Laet
14
Pauw
18
Hongla
15
Boya
94
Lukaku
16
Gerkens
11
Refaelov
7
Ze
Đội hình dự bị
Standard Liege
Maxime Lestienne
22
Laurent Jans
27
Jean Francois Gillet
1
Abdoul Tapsoba
23
William Balikwisha
11
Damjan Pavlovic
33
Eden Shamir)
15
Jackson Muleka Kyanvubu
17
Moussa Sissako
5
Royal Antwerp
5
Birger Verstraete
30
Aurelio Buta
19
Koji Miyoshi
97
Ortwin De Wolf
23
Nana Opoku Ampomah
22
Bruny Nsimba
9
Guy Carel Mbenza Kamboleke
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
3
6.67
Sút trúng cầu môn
2.33
46.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
9.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.4
1.7
Bàn thua
0.9
4.9
Phạt góc
5.7
2.3
Thẻ vàng
1.7
4.8
Sút trúng cầu môn
4.6
51.9%
Kiểm soát bóng
60.7%
10.3
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Standard Liege (35trận)
Chủ
Khách
Royal Antwerp (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
9
8
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
5
4
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
2
2
1
6