Vòng 17
18:00 ngày 13/03/2021
Stellenbosch FC
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Mamelodi Sundowns
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.05
-0.75
0.79
O 2.25
1.00
U 2.25
0.82
1
5.20
X
3.35
2
1.59
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.79
O 0.75
0.74
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Stellenbosch FC Stellenbosch FC
Phút
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
8'
match yellow.png Peter Shalulile
Marc van Heerden match yellow.png
29'
Stanley Dimgba Sopuruchi 1 - 0
Kiến tạo: Ashley Du Preez
match goal
34'
37'
match yellow.png Lebohang Maboe
51'
match goal 1 - 1 Leandro Gaston Sirino
Kiến tạo: Peter Shalulile
Mogamad De Goede match yellow.png
61'
Zitha Macheke match yellow.png
72'
Sage Stephens match yellow.png
76'
90'
match goal 1 - 2 Peter Shalulile
Kiến tạo: Aubrey Modiba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stellenbosch FC Stellenbosch FC
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Sút Phạt
 
14
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
14
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
0
75
 
Pha tấn công
 
121
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
102

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
49.33% Kiểm soát bóng 76.33%
5.33 Phạm lỗi 10
1.67 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
0.5 Bàn thua 0.4
3.5 Phạt góc 5
5.2 Sút trúng cầu môn 4.3
48.5% Kiểm soát bóng 75.4%
7 Phạm lỗi 9.5
1 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stellenbosch FC (27trận)
Chủ Khách
Mamelodi Sundowns (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
8
0
HT-H/FT-T
0
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
6
6
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
5
0
12