Stevenage Borough
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Swansea City
Địa điểm: The Lamex Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.00
1.00
-1
0.90
0.90
O
2.75
1.05
1.05
U
2.75
0.83
0.83
1
5.10
5.10
X
4.10
4.10
2
1.52
1.52
Hiệp 1
+0.5
0.75
0.75
-0.5
1.14
1.14
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Stevenage Borough
Phút
Swansea City
7'
0 - 1 Wayne Routledge
Kiến tạo: Yan Dhanda
Kiến tạo: Yan Dhanda
50'
0 - 2 Viktor Gyokeres
Kiến tạo: Jordan Garrick
Kiến tạo: Jordan Garrick
67'
Cameron Evans
Luke Norris
75'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stevenage Borough
Swansea City
9
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
6
11
Sút ra ngoài
3
18
Sút Phạt
12
59%
Kiểm soát bóng
41%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
11
Phạm lỗi
18
4
Cứu thua
3
109
Pha tấn công
72
72
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Stevenage Borough
4-4-2
3-4-1-2
Swansea City
1
Cumming
3
Coker
5
Cuthbert
15
Vancoote...
2
Wildin
26
Pett
19
Read
40
Lines
23
Smith
11
Newton
7
Carter
1
Woodman
26
Naughton
44
Cabango
38
Evans
41
Garrick
6
Fulton
21
Dhanda
3
Manning
28
Byers
15
Routledg...
14
Gyokeres
Đội hình dự bị
Stevenage Borough
Tyrone Marsh
10
Jack Aitchison
27
Ross Marshall
24
Luke Norris
36
William Johnson
13
Romain Vincelot
4
Elliott List
17
Aramide Oteh
28
Luke Prosser
6
Swansea City
37
Daniel Patrick Williams
5
Marc Guehi
8
Matt Grimes
20
Liam Cullen
31
Oliver Cooper
7
Korey Smith
42
Lewis Webb
24
Jake Bidwell
9
Jamal Lowe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.67
8.33
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
2.33
52%
Kiểm soát bóng
63.33%
9
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
1.2
Bàn thua
1.4
5.6
Phạt góc
6.5
1.6
Thẻ vàng
2
3.2
Sút trúng cầu môn
3.6
51%
Kiểm soát bóng
54.1%
11.3
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stevenage Borough (48trận)
Chủ
Khách
Swansea City (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
6
HT-H/FT-T
4
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
4
1
0
HT-H/FT-H
6
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
1
1
2
1
HT-H/FT-B
2
3
2
0
HT-B/FT-B
2
5
5
6