Strasbourg
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Monaco
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.90
0.90
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.08
1.08
1
3.65
3.65
X
3.50
3.50
2
1.92
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Monaco
Dimitri Lienard
19'
Ludovic Ajorque
27'
Adrien Thomasson
53'
60'
Cesc Fabregas
Ra sân: Kevin Volland
Ra sân: Kevin Volland
60'
Sofiane Diop
Ra sân: Ruben Aguilar
Ra sân: Ruben Aguilar
60'
Stevan Jovetic
Ra sân: Youssouf Fofana
Ra sân: Youssouf Fofana
73'
Krepin Diatta
Ra sân: Aleksandr Golovin
Ra sân: Aleksandr Golovin
Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Alexander Djiku
Ra sân: Alexander Djiku
78'
85'
Fode Ballo Toure
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
Mahame Siby
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Habib Diallo
90'
Frederic Guilbert 1 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Monaco
Giao bóng trước
5
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
3
8
Cản sút
1
12
Sút Phạt
15
37%
Kiểm soát bóng
63%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
321
Số đường chuyền
557
69%
Chuyền chính xác
79%
10
Phạm lỗi
12
5
Việt vị
0
49
Đánh đầu
49
25
Đánh đầu thành công
24
1
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
17
4
Đánh chặn
7
17
Ném biên
29
16
Cản phá thành công
17
22
Thử thách
5
123
Pha tấn công
121
62
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Strasbourg
3-4-1-2
3-4-2-1
Monaco
16
Kawashim...
24
Djiku
13
Mitrovic
4
Guilbert
23
Carole
5
Kone
11
Lienard
19
Caci
28
Diallo
25
Ajorque
26
Thomasso...
40
Lecomte
29
Sidibe
3
Maripan
32
Mukinayi
26
Aguilar
8
Tchouame...
22
Fofana
12
Silva
31
Volland
17
Golovin
9
Wissam
Đội hình dự bị
Strasbourg
Jeanricner Bellegarde
17
Mahame Siby
18
Sanjin Prcic
14
Bingourou Kamara
30
Mehdi Chahiri
21
Adrien Lebeau
34
Abdul Majeed Waris
8
Ismael Aaneba
29
Idriss Saadi
9
Monaco
20
Axel Disasi
27
Krepin Diatta
30
Vito Mannone
4
Cesc Fabregas
10
Stevan Jovetic
36
Eliot Matazo
34
Chrislain Matsima
2
Fode Ballo Toure
37
Sofiane Diop
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5
49%
Kiểm soát bóng
53.33%
15
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.9
1.2
Bàn thua
1.1
4.4
Phạt góc
5
2.1
Thẻ vàng
2.1
3.5
Sút trúng cầu môn
5.6
45.8%
Kiểm soát bóng
51.7%
14
Phạm lỗi
13.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (34trận)
Chủ
Khách
Monaco (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
2
HT-H/FT-T
5
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
4
HT-B/FT-B
4
3
2
6