Strasbourg
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Saint Etienne
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
2.17
2.17
X
3.15
3.15
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Saint Etienne
12'
Baptiste Gabard
Ludovic Ajorque 1 - 0
Kiến tạo: Kenny Lala
Kiến tạo: Kenny Lala
29'
Ibrahima Sissoko
36'
Jean Eudes Aholou
51'
56'
Lucas Gourna-Douath
64'
Adil Aouchiche
Ra sân: Ryad Boudebouz
Ra sân: Ryad Boudebouz
64'
Manuel rivera
Ra sân: Aimen Moueffek
Ra sân: Aimen Moueffek
Kevin Zohi
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
67'
Dimitri Lienard
Ra sân: Adrien Thomasson
Ra sân: Adrien Thomasson
75'
Sanjin Prcic
Ra sân: Jean Eudes Aholou
Ra sân: Jean Eudes Aholou
88'
89'
Bilal Benkhedim
Ra sân: J.Krasso
Ra sân: J.Krasso
89'
Tyrone Tormin
Ra sân: Baptiste Gabard
Ra sân: Baptiste Gabard
Abdul Majeed Waris
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Habib Diallo
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Saint Etienne
Giao bóng trước
7
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
2
10
Sút Phạt
22
41%
Kiểm soát bóng
59%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
332
Số đường chuyền
483
74%
Chuyền chính xác
83%
23
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
18
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
20
7
Đánh chặn
11
26
Ném biên
9
20
Cản phá thành công
20
14
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
110
Pha tấn công
111
43
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Strasbourg
4-1-3-2
4-3-1-2
Saint Etienne
16
Kawashim...
19
Caci
24
Djiku
13
Mitrovic
10
Lala
6
Aholou
17
Bellegar...
26
Thomasso...
27
Sissoko
25
Ajorque
28
Diallo
30
Moulin
31
Sissoko
35
Sow
8
Camara
13
Saavedra
34
Moueffek
33
Gourna-D...
39
Gabard
7
Boudebou...
18
Nordin
14
J.Krasso
Đội hình dự bị
Strasbourg
Sanjin Prcic
14
Kevin Zohi
20
Lionel Carole
23
Mahame Siby
18
Dimitri Lienard
11
Mehdi Chahiri
21
Abdul Majeed Waris
8
Lamine Kone
5
Alexandre Pierre
40
Saint Etienne
37
Rayan Souici
36
Marvin Tshibuabua
15
Bilal Benkhedim
38
Tyrone Tormin
11
Gabriel Moises Antunes da Silva
32
Manuel rivera
17
Adil Aouchiche
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
49%
Kiểm soát bóng
55%
15
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.7
1.2
Bàn thua
0.4
4.4
Phạt góc
5.6
2.1
Thẻ vàng
1.9
3.5
Sút trúng cầu môn
4.8
45.8%
Kiểm soát bóng
52.8%
14
Phạm lỗi
15.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (34trận)
Chủ
Khách
Saint Etienne (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
4
HT-H/FT-T
5
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
3
3
HT-B/FT-B
4
3
2
7