Stromsgodset
Đã kết thúc
3
-
0
(0 - 0)
Odd Grenland
Địa điểm: Marienlyst stadion
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.22
2.22
X
3.35
3.35
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
0.73
0.73
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Stromsgodset
Phút
Odd Grenland
Tobias Fjeld Gulliksen
9'
Gustav Valsvik
18'
36'
Kevin Egell-Johnsen
Ra sân: Magnus Lekven
Ra sân: Magnus Lekven
Jack Ipalibo 1 - 0
Kiến tạo: Fred Friday
Kiến tạo: Fred Friday
49'
Tobias Fjeld Gulliksen 2 - 0
58'
Herman Stengel 3 - 0
61'
Moses Mawa
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
64'
Look Saa Nicholas Mickelson
Ra sân: Jonathan Parra
Ra sân: Jonathan Parra
64'
Jack Ipalibo
66'
Mikkel Maigaard
Ra sân: Jack Ipalibo
Ra sân: Jack Ipalibo
72'
75'
Conrad Wallem
Ra sân: Kristoffer Knutsen Larsen
Ra sân: Kristoffer Knutsen Larsen
Kristoffer Tokstad
Ra sân: Halldor Stenevik
Ra sân: Halldor Stenevik
82'
87'
Syver Aas
Ra sân: Markus Kaasa
Ra sân: Markus Kaasa
87'
Onyekachi Hope Ugwuadu
Ra sân: Sander Svendsen
Ra sân: Sander Svendsen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stromsgodset
Odd Grenland
6
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
17
8
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
14
11
Sút Phạt
9
48%
Kiểm soát bóng
52%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
369
Số đường chuyền
443
9
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
5
17
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
20
Thử thách
6
104
Pha tấn công
103
58
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Stromsgodset
4-2-3-1
4-3-3
Odd Grenland
1
Myhra
3
Parra
2
Leifsson
71
Valsvik
26
Vilsvik
7
Stengel
6
Ipalibo
17
Gullikse...
8
Hove
19
Stenevik
9
Friday
1
Rossbach
11
Sorensen
23
Owusu
6
Lekven
25
Kitolano
16
Kitolano
7
Jorgense...
8
Kaasa
22
Larsen
20
Lauritse...
29
Svendsen
Đội hình dự bị
Stromsgodset
Vaaldimar Thor Ingimundarson
23
Morten Saetra
40
Mikkel Maigaard
20
Kristoffer Tokstad
11
Look Saa Nicholas Mickelson
14
Moses Mawa
10
Prosper Mendy
22
Niklas Gunnarsson
5
Odd Grenland
24
Bjorn Maeland
10
Onyekachi Hope Ugwuadu
12
Leopold Wahlstedt
18
Syver Aas
19
Thomas Hallstensen
15
Eirik Asante Gayi
14
Conrad Wallem
13
Kevin Egell-Johnsen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
2.67
28.33%
Kiểm soát bóng
24.33%
6
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
1.3
4.6
Phạt góc
4.1
0.9
Thẻ vàng
1.5
4.8
Sút trúng cầu môn
4.2
43.6%
Kiểm soát bóng
34.7%
3.9
Phạm lỗi
5.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stromsgodset (14trận)
Chủ
Khách
Odd Grenland (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
4
3
3