Sunderland A.F.C
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Rotherham United
Địa điểm: Stadium of Light
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
0.97
0.97
1
2.40
2.40
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
1
1.16
1.16
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Sunderland A.F.C
Phút
Rotherham United
Jay Matete
8'
17'
0 - 1 Michael Ihiekwe
Kiến tạo: Daniel Barlaser
Kiến tạo: Daniel Barlaser
Alex Pritchard
Ra sân: Nathan Broadhead
Ra sân: Nathan Broadhead
54'
Jack Clarke
Ra sân: Trai Hume
Ra sân: Trai Hume
60'
Elliot Embleton
Ra sân: Jay Matete
Ra sân: Jay Matete
70'
76'
Oliver Rathbone
77'
Joe Mattock
Ra sân: Jordi Osei-Tutu
Ra sân: Jordi Osei-Tutu
80'
Jamie Lindsay
Ra sân: Oliver Rathbone
Ra sân: Oliver Rathbone
Michael Ihiekwe(OW) 1 - 1
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sunderland A.F.C
Rotherham United
4
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
9
0
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
4
13
Sút Phạt
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
433
Số đường chuyền
274
70%
Chuyền chính xác
58%
7
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
1
44
Đánh đầu
44
23
Đánh đầu thành công
21
1
Cứu thua
0
15
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
5
33
Ném biên
20
14
Cản phá thành công
12
5
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
89
Pha tấn công
109
36
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Sunderland A.F.C
3-5-2
3-4-2-1
Rotherham United
20
Patterso...
6
Doyle
5
Batth
26
Wright
11
Gooch
13
ONien
4
Evans
27
Matete
32
Hume
14
Stewart
9
Broadhea...
1
Johansso...
23
Edmonds-...
6
Wood
20
Ihiekwe
2
Harding
18
Rathbone
4
Barlaser
7
Osei-Tut...
11
Ogbene
8
Wiles
24
Smith
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C
Ron Ron Hoffmann
39
Patrick Roberts
77
Daniel Neill
24
Jack Clarke
25
Arbenit Xhemajli
19
Alex Pritchard
21
Elliot Embleton
8
Rotherham United
22
Hakeem Odofin
30
Josh Chapman
19
Joshua Kayode
16
Jamie Lindsay
15
Tolaji Bola
12
Georgie Kelly
3
Joe Mattock
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
1
46%
Kiểm soát bóng
37.67%
12.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
0.3
1.3
Bàn thua
2.1
3.9
Phạt góc
2.4
1.8
Thẻ vàng
1.2
4.9
Sút trúng cầu môn
1.6
47.9%
Kiểm soát bóng
41%
11.5
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C (45trận)
Chủ
Khách
Rotherham United (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
1
14
HT-H/FT-T
4
4
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
5
7
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
4
0
HT-B/FT-B
6
4
5
0