Suzhou Dongwu
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Nantong Zhiyun
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.90
0.90
-1.25
0.94
0.94
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.87
0.87
1
6.20
6.20
X
4.20
4.20
2
1.39
1.39
Hiệp 1
+0.5
0.90
0.90
-0.5
0.94
0.94
O
1
0.70
0.70
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Suzhou Dongwu
Phút
Nantong Zhiyun
Afrden Asqer
18'
22'
Liu Xiang Bin
Zhang Jingzhe
26'
Chen Wei
34'
53'
Zé Turbo
54'
0 - 1 Zé Turbo
Junior Kabananga Kalonji
Ra sân: Tan fucheng
Ra sân: Tan fucheng
59'
Yi Zheng
69'
75'
Li Ngai Hoi
Ra sân: Liu Xiang Bin
Ra sân: Liu Xiang Bin
Deng Yubiao
Ra sân: Yi Zheng
Ra sân: Yi Zheng
77'
Deng Yubiao
81'
85'
Ma Sheng
Ra sân: Zilei Jiang
Ra sân: Zilei Jiang
Hamipu Xiapukaiti
Ra sân: Zhang Jingzhe
Ra sân: Zhang Jingzhe
85'
90'
Mychell Chagas
Ra sân: Zé Turbo
Ra sân: Zé Turbo
90'
Gao Dalun
Ra sân: Huang Jiaqiang
Ra sân: Huang Jiaqiang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Suzhou Dongwu
Nantong Zhiyun
1
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
2
0
Tổng cú sút
1
0
Sút trúng cầu môn
1
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
Đội hình xuất phát
Suzhou Dongwu
Nantong Zhiyun
12
Yanan
19
Xiaoming
4
Zheng
11
Jingzhe
39
Yongxin
9
Chuang
28
Haowen
6
Wei
21
fucheng
33
Zhe
7
Asqer
23
Shi
6
MingYang
15
Liu
39
Lei
11
Turbo
2
Jiaqiang
30
Bin
7
Jiang
3
Tianlong
13
Haoyu
36
Traore
Đội hình dự bị
Suzhou Dongwu
Huang Lei
34
Sun Le
1
Jin Shang
22
Hai Xiaorui
23
Hamipu Xiapukaiti
29
Li Shizhou
16
Yang Zhaohui
17
Cao Dong
32
Junior Kabananga Kalonji
30
Li Jiawei
2
Deng Yubiao
8
Xia Xicheng
14
Nantong Zhiyun
8
Fei Yu
9
Fujun Chen
5
Ma Sheng
4
Li Ngai Hoi
1
Li hua Yang
10
Mychell Chagas
22
Jiahao Wang
29
Zheng Haoqian
37
Gao Dalun
17
Yu Jianfeng
18
Hongliang Tao
20
Huang Cong
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
2
7.67
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
47.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1.4
6.4
Phạt góc
5.7
1.5
Thẻ vàng
1.8
3.1
Sút trúng cầu môn
2.4
49.7%
Kiểm soát bóng
47.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Suzhou Dongwu (7trận)
Chủ
Khách
Nantong Zhiyun (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
3
0