Synot Slovacko
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Baumit Jablonec
Địa điểm: Mistersky Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
1.01
+0.75
0.83
0.83
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.81
0.81
1
1.75
1.75
X
3.60
3.60
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Synot Slovacko
Phút
Baumit Jablonec
37'
Vaclav Sejk
Ra sân: Jan Krob
Ra sân: Jan Krob
Michal Kohut
Ra sân: Michal Travnik
Ra sân: Michal Travnik
59'
Ondrej Mihalik
Ra sân: Milan Petrzela
Ra sân: Milan Petrzela
59'
69'
Michal Surzyn
Ra sân: Jakub Martinec
Ra sân: Jakub Martinec
Levin Vladislav
Ra sân: Daniel Holzer
Ra sân: Daniel Holzer
72'
Merchas Doski
Ra sân: Michal Tomic
Ra sân: Michal Tomic
72'
73'
Jakub Povazanec
Marek Havlik
78'
82'
0 - 1 Matej Polidar
Kiến tạo: Jan Chramosta
Kiến tạo: Jan Chramosta
Ondrej Sasinka
Ra sân: Tomas Brecka
Ra sân: Tomas Brecka
85'
86'
Vojtech Patrak
Ra sân: Vladimir Jovovic
Ra sân: Vladimir Jovovic
86'
Daniel Soucek
Ra sân: Jan Chramosta
Ra sân: Jan Chramosta
87'
0 - 2 Jakub Povazanec
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Synot Slovacko
Baumit Jablonec
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
13
14
Sút Phạt
11
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
11
Phạm lỗi
15
2
Cứu thua
4
144
Pha tấn công
118
77
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Synot Slovacko
4-2-3-1
3-4-2-1
Baumit Jablonec
1
Nguyen
19
Kalabisk...
3
Kadlec
5
Brecka
23
Reinberk
20
Havlik
27
Tomic
7
Holzer
10
Travnik
11
Petrzela
18
Kozak
1
Hanus
44
Akpudje
22
Martinec
18
Heidenre...
11
Cools
7
Povazane...
8
Houska
16
Krob
25
Jovovic
21
Polidar
19
Chramost...
Đội hình dự bị
Synot Slovacko
Tomas Frystak
30
Ondrej Sasinka
21
Levin Vladislav
8
Merchas Doski
14
Patrik Simko
4
Michal Kohut
13
Marek Polasek
16
Patrik Brandner
15
Ondrej Mihalik
17
Vlasiy Sinyavskiy
99
Filip Vecheta
9
Baumit Jablonec
95
Michal Cernak
99
Vaclav Sejk
14
Daniel Soucek
24
Dominik Plestil
33
Vojtech Patrak
15
Adam Richter
9
Davis Ikaunieks
23
Michal Surzyn
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
14.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.9
1.5
Bàn thua
2.1
4.3
Phạt góc
3.6
2.6
Thẻ vàng
2.1
4.2
Sút trúng cầu môn
4.6
50.6%
Kiểm soát bóng
50.9%
9.8
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Synot Slovacko (27trận)
Chủ
Khách
Baumit Jablonec (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
4
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
2
3
3
1