Synot Slovacko
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm: Mistersky Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.86
0.86
-0.75
0.98
0.98
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
3.75
3.75
X
3.60
3.60
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.06
1.06
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Synot Slovacko
Phút
Slavia Praha
Merchas Doski 1 - 0
Kiến tạo: Milan Petrzela
Kiến tạo: Milan Petrzela
1'
46'
Moses Usor
Ra sân: Ivan Schranz
Ra sân: Ivan Schranz
59'
Ondrej Lingr
Ra sân: Eduardo Santos
Ra sân: Eduardo Santos
Daniel Holzer
Ra sân: Milan Petrzela
Ra sân: Milan Petrzela
61'
Michal Kohut
Ra sân: Michal Travnik
Ra sân: Michal Travnik
61'
72'
1 - 1 Lukas Provod
Michal Kadlec
73'
Filip Vecheta
Ra sân: Ondrej Mihalik
Ra sân: Ondrej Mihalik
79'
Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Michal Tomic
Ra sân: Michal Tomic
79'
84'
Christ Tiehi
Ra sân: Lukas Masopust
Ra sân: Lukas Masopust
84'
Ewerton Paixao Da Silva
Ra sân: Stanislav Tecl
Ra sân: Stanislav Tecl
90'
Moses Usor
Patrik Simko
Ra sân: Petr Reinberk
Ra sân: Petr Reinberk
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Synot Slovacko
Slavia Praha
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
8
13
Sút Phạt
11
33%
Kiểm soát bóng
67%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
11
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
4
3
Cứu thua
3
133
Pha tấn công
160
57
Tấn công nguy hiểm
115
Đội hình xuất phát
Synot Slovacko
3-4-1-2
4-2-3-1
Slavia Praha
1
Nguyen
6
Hofmann
3
Kadlec
23
Reinberk
14
Doski
28
Danicek
20
Havlik
27
Tomic
10
Travnik
11
Petrzela
17
Mihalik
28
Mandous
8
Masopust
12
Santos
30
Kacharab...
33
Jurasek
23
Sevcik
3
Holes
26
Schranz
17
Provod
9
Olayinka
11
Tecl
Đội hình dự bị
Synot Slovacko
Filip Vecheta
9
Daniel Holzer
7
Tomas Frystak
30
Patrik Brandner
15
Jan Kalabiska
19
Libor Kozak
18
Patrik Simko
4
Michal Kohut
13
Vlasiy Sinyavskiy
99
Levin Vladislav
8
Slavia Praha
32
Ondrej Lingr
21
David Doudera
22
Ewerton Paixao Da Silva
27
Ibrahim Traore
5
Christ Tiehi
1
Ondrej Kolar
25
Jakub Hromada
35
Matej Jurasek
16
Moses Usor
4
Aiham Ousou
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
46%
14.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.3
1.5
Bàn thua
1.3
4.3
Phạt góc
6.4
2.6
Thẻ vàng
1.7
4.2
Sút trúng cầu môn
5.1
50.6%
Kiểm soát bóng
48%
9.8
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Synot Slovacko (27trận)
Chủ
Khách
Slavia Praha (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
8
3
HT-H/FT-T
3
1
8
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
2
3
1
7