Synot Slovacko 1
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Slovan Liberec
Địa điểm: Mistersky Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.01
1.01
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
0.99
0.99
1
1.80
1.80
X
3.40
3.40
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
1
0.86
0.86
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Synot Slovacko
Phút
Slovan Liberec
Levin Vladislav
16'
26'
Ivan Varfolomeev
Marek Havlik
33'
40'
Dominik Preisler
Vlastimil Danicek
45'
45'
0 - 1 Theodor Gebre Selassie
Kiến tạo: Lukas Cerv
Kiến tạo: Lukas Cerv
Daniel Holzer
Ra sân: Michal Kohut
Ra sân: Michal Kohut
46'
50'
0 - 2 Mick van Buren
Ondrej Mihalik
Ra sân: Libor Kozak
Ra sân: Libor Kozak
57'
Michal Travnik
Ra sân: Levin Vladislav
Ra sân: Levin Vladislav
57'
59'
Karol Meszaros
Ra sân: Dominik Preisler
Ra sân: Dominik Preisler
59'
Kamso Mara
Ra sân: Ivan Varfolomeev
Ra sân: Ivan Varfolomeev
Ondrej Mihalik 1 - 2
62'
Patrik Simko
69'
69'
Jan Mikula
Milan Petrzela
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
74'
76'
Denis Viinský
Ra sân: Jan Matousek
Ra sân: Jan Matousek
76'
Filip Prebsl
Ra sân: Dominik Plechaty
Ra sân: Dominik Plechaty
Petr Reinberk
Ra sân: Michal Tomic
Ra sân: Michal Tomic
81'
82'
Christian Frydek
86'
Marios Pourzitidis
Ra sân: Christian Frydek
Ra sân: Christian Frydek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Synot Slovacko
Slovan Liberec
8
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
13
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
3
17
Sút Phạt
15
56%
Kiểm soát bóng
44%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
15
Phạm lỗi
17
1
Cứu thua
5
147
Pha tấn công
92
97
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Synot Slovacko
4-5-1
4-5-1
Slovan Liberec
1
Nguyen
14
Doski
3
Kadlec
4
Simko
27
Tomic
28
Danicek
8
Vladisla...
13
Kohut
20
Havlik
99
Sinyavsk...
18
Kozak
1
Vliegen
3
Mikula
2
Plechaty
4
Talovier...
23
Selassie
20
Preisler
17
Matousek
11
Frydek
6
Varfolom...
8
Cerv
14
Buren
Đội hình dự bị
Synot Slovacko
Daniel Holzer
7
Milan Petrzela
11
Petr Reinberk
23
Stanislav Hofmann
6
Michal Travnik
10
Ondrej Sasinka
21
Tomas Frystak
30
Jan Kalabiska
19
Ondrej Mihalik
17
Patrik Brandner
15
Slovan Liberec
31
Jan Stejskal
5
Denis Viinský
19
Imad Rondic
29
Kamso Mara
9
Matyas Kozak
24
Michal Fukala
10
Karol Meszaros
7
Michael Rabusic
33
Marios Pourzitidis
22
Tomas Polyak
30
Filip Prebsl
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.5
1.9
Bàn thua
1.6
3.9
Phạt góc
5
2.4
Thẻ vàng
2.5
4.1
Sút trúng cầu môn
5.2
50%
Kiểm soát bóng
49.8%
12.2
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Synot Slovacko (31trận)
Chủ
Khách
Slovan Liberec (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
4
HT-H/FT-T
3
2
5
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
4
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
3
3
0
0