Synot Slovacko
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Teplice 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
1.05
+1.25
0.85
0.85
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
1.43
1.43
X
4.20
4.20
2
6.20
6.20
Hiệp 1
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Synot Slovacko
Phút
Teplice
Jan Kalabiska 1 - 0
Kiến tạo: Jan Kliment
Kiến tạo: Jan Kliment
4'
42'
Jakub Mares
Petr Reinberk
45'
Vaclav Jurecka
Ra sân: Filip Kubala
Ra sân: Filip Kubala
46'
Vaclav Jurecka
52'
60'
Tomas Kucera
Ra sân: Robert Jukl
Ra sân: Robert Jukl
69'
Tomas Kucera
71'
Martin Macej
Ra sân: Jakub Mares
Ra sân: Jakub Mares
71'
David Cerny
Ra sân: Pavel Moulis
Ra sân: Pavel Moulis
Michal Kohut
Ra sân: Milan Petrzela
Ra sân: Milan Petrzela
74'
77'
Matej Radosta
Ra sân: Jan Fortelny
Ra sân: Jan Fortelny
Rigino Cicilia
Ra sân: Jan Kliment
Ra sân: Jan Kliment
83'
Patrik Simko
Ra sân: Lukas Sadilek
Ra sân: Lukas Sadilek
83'
87'
Ruben Droehnle
Vaclav Jurecka 2 - 0
89'
Michal Kohut
90'
Rigino Cicilia
90'
Josef Divisek
Ra sân: Jan Navratil
Ra sân: Jan Navratil
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Synot Slovacko
Teplice
3
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
7
30
Sút Phạt
24
53%
Kiểm soát bóng
47%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
20
Phạm lỗi
25
1
Việt vị
4
3
Cứu thua
1
92
Pha tấn công
103
57
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Synot Slovacko
4-5-1
4-5-1
Teplice
25
Nemrava
19
Kalabisk...
3
Kadlec
6
Hofmann
23
Reinberk
10
Navratil
26
Kubala
20
Havlik
18
Sadilek
11
Petrzela
9
Kliment
21
Ctvrteck...
17
Vondrase...
18
Heidenre...
2
Mazuch
3
Droehnle
20
Trubac
19
Jukl
25
Fortelny
7
Zitny
10
Moulis
11
Mares
Đội hình dự bị
Synot Slovacko
Rigino Cicilia
22
Josef Divisek
14
Michal Kohut
13
Patrik Simko
16
Pavol Bajza
91
Vaclav Jurecka
15
Jakub Rezek
24
Teplice
16
Alois Hycka
30
Tomas Grigar
12
Martin Macej
35
Matej Radosta
26
David Cerny
27
Tomas Kucera
4
Simon Gabriel
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
14.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.9
1.5
Bàn thua
1.2
4.3
Phạt góc
5.4
2.6
Thẻ vàng
1.6
4.2
Sút trúng cầu môn
5.5
50.6%
Kiểm soát bóng
46.8%
9.8
Phạm lỗi
8.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Synot Slovacko (27trận)
Chủ
Khách
Teplice (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
4
HT-H/FT-T
3
1
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
2
3
0
2