Vòng 1
17:00 ngày 24/10/2021
Tai Chung FC 2
Đã kết thúc 3 - 5 (1 - 0)
Biu Chun Rangers
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
0.98
O 3
0.91
U 3
0.85
1
2.76
X
3.45
2
2.17
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.72
O 1.25
0.96
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Tai Chung FC Tai Chung FC
Phút
Biu Chun Rangers Biu Chun Rangers
Lau Kwan Ching 1 - 0 match goal
5'
Lau Kwan Ching match yellow.png
33'
Lam C. match yellow.png
38'
Ho Sze Chit 2 - 0 match goal
49'
Wong Wai Kwok 3 - 0 match goal
50'
Tsang Chung Nam match yellow.png
53'
54'
match pen 3 - 1 Lo Kwan Yee
58'
match yellow.png Walter Soares Belitardo Junior
Tsang Chung Nam match red
59'
59'
match yellow.png Lau Chi Lok
61'
match goal 3 - 2 Walter Soares Belitardo Junior
63'
match goal 3 - 3
69'
match goal 3 - 4
Albert Canal Bartrina match yellow.png
72'
73'
match goal 3 - 5
Felipe Alexandre Goncalves de Sa match yellow.png
77'
Felipe Alexandre Goncalves de Sa match yellow.pngmatch red
81'
83'
match yellow.png Fernando Lopes Alcantara
Chan M. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tai Chung FC Tai Chung FC
Biu Chun Rangers Biu Chun Rangers
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
4
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
77
 
Pha tấn công
 
66
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
3.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.33
49% Kiểm soát bóng 43%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
2.9 Bàn thua 2.5
2.5 Phạt góc 5.6
1.9 Thẻ vàng 1.7
2.6 Sút trúng cầu môn 5.1
43% Kiểm soát bóng 48.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tai Chung FC (28trận)
Chủ Khách
Biu Chun Rangers (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
11
4
6
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
7
1
7
5