Vòng Round 2
01:10 ngày 20/05/2021
Talleres Rem de Escalada 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Temperley
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.00
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
2.92
X
3.20
2
2.17
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.70
O 1
1.02
U 1
0.80

Diễn biến chính

Talleres Rem de Escalada Talleres Rem de Escalada
Phút
Temperley Temperley
4'
match goal 0 - 1 Jose Vivanco
Kiến tạo: Mauro Molina
Sainz N. match yellow.png
15'
Fernando Enrique match yellow.png
24'
Fernando Enrique match yellow.pngmatch red
30'
32'
match yellow.png Agustin Alejandro Sosa
35'
match yellow.png Brian Ezequiel Machuca
51'
match goal 0 - 2 Lucas David Baldunciel
Kiến tạo: Augusin Ivan Campana
74'
match yellow.png Facundo Pumpido
Ivan Leonel Becker match yellow.png
74'
78'
match goal 0 - 3 Tobias Reinhart
90'
match goal 0 - 4 Agustin Allione
Kiến tạo: Elias Contreras

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Talleres Rem de Escalada Talleres Rem de Escalada
Temperley Temperley
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
6
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
114
 
Pha tấn công
 
115
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
47.67% Kiểm soát bóng 52.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
0.6 Bàn thua 1.3
6.1 Phạt góc 3
2.6 Thẻ vàng 2.5
3.1 Sút trúng cầu môn 2.6
51.4% Kiểm soát bóng 50.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Talleres Rem de Escalada (8trận)
Chủ Khách
Temperley (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1