Tambov
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 0)
Rotor Volgograd
Địa điểm: Arena of Moldova
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.84
0.84
-1.25
1.08
1.08
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.84
0.84
1
7.40
7.40
X
4.15
4.15
2
1.42
1.42
Hiệp 1
+0.5
0.82
0.82
-0.5
1.06
1.06
O
1
1.06
1.06
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Tambov
Phút
Rotor Volgograd
10'
Azat Bairyyev
Azer Aliev
Ra sân: Aleksandr Denisov
Ra sân: Aleksandr Denisov
18'
Sergey Arkhipov 1 - 0
Kiến tạo: Azer Aliev
Kiến tạo: Azer Aliev
41'
46'
Nikolay Kipiani
Ra sân: Sergey Serchenkov
Ra sân: Sergey Serchenkov
46'
Ilya Zhigulev
Ra sân: Aleynik Oleg
Ra sân: Aleynik Oleg
46'
Kamil Mullin
Ra sân: Aleksey Shchetkin
Ra sân: Aleksey Shchetkin
54'
1 - 1 Zurab Gigashvili(OW)
56'
Ilya Zhigulev
58'
1 - 2 Andres Fabian Ponce Nunez
Kiến tạo: Nikolay Kipiani
Kiến tạo: Nikolay Kipiani
Tigran Avanesian
Ra sân: Vladimir Kabakhidze
Ra sân: Vladimir Kabakhidze
59'
Anton Terekhov
Ra sân: Sergey Arkhipov
Ra sân: Sergey Arkhipov
69'
71'
1 - 3 Nikolay Kipiani
85'
Ivan Maevski
Ra sân: Andres Fabian Ponce Nunez
Ra sân: Andres Fabian Ponce Nunez
Tigran Avanesian
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tambov
Rotor Volgograd
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
2
18
Sút Phạt
13
37%
Kiểm soát bóng
63%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
310
Số đường chuyền
530
68%
Chuyền chính xác
83%
13
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
1
19
Đánh đầu
19
11
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
6
17
Ném biên
16
12
Cản phá thành công
10
23
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
1
95
Pha tấn công
132
37
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Tambov
5-3-2
4-2-3-1
Rotor Volgograd
1
Ryzhikov
26
Vasiev
3
Denisov
13
Shakhov
17
Gigashvi...
27
Karapuzo...
31
Drozdov
14
Bavin
81
Kabakhid...
9
Arkhipov
37
Minaev
93
Condric
13
Makarov
4
Kozhemya...
28
Bairyyev
70
Shomko
8
Oleg
17
Pesegov
11
Serchenk...
23
Nunez
77
Davitash...
10
Shchetki...
Đội hình dự bị
Tambov
Anton Terekhov
19
David Tosevski
99
Dmitri German
8
Kirill Klimov
18
Said Akhmaev
77
Evgeni Chabanov
10
Moris Nusuev
2
Aleksandr Yerkin
5
Rodion Syamuk
30
Azer Aliev
7
Tigran Avanesian
87
Rotor Volgograd
98
Ivan Maevski
22
Igor Obukhov
27
Aboussy Cedric Gogoua
72
Kamil Mullin
34
Nikita Repin
20
Ilya Zhigulev
33
Solomon Kvirkvelia
25
Danil Stepano
7
Nikolay Kipiani
99
Vladimir Medved
21
Giorgi Arabidze
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
3.33
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
2.33
31.33%
Kiểm soát bóng
19.67%
9.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
1.3
3.3
Bàn thua
0.7
3.1
Phạt góc
5.7
2
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
3.2
31.5%
Kiểm soát bóng
17.2%
10.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tambov (0trận)
Chủ
Khách
Rotor Volgograd (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
5
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
0
0
1
2