Vòng 20
22:59 ngày 26/02/2021
Tambov
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Rotor Volgograd
Địa điểm: Arena of Moldova
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.84
-1.25
1.08
O 2.5
1.06
U 2.5
0.84
1
7.40
X
4.15
2
1.42
Hiệp 1
+0.5
0.82
-0.5
1.06
O 1
1.06
U 1
0.84

Diễn biến chính

Tambov Tambov
Phút
Rotor Volgograd Rotor Volgograd
10'
match yellow.png Azat Bairyyev
Azer Aliev
Ra sân: Aleksandr Denisov
match change
18'
Sergey Arkhipov 1 - 0
Kiến tạo: Azer Aliev
match goal
41'
46'
match change Nikolay Kipiani
Ra sân: Sergey Serchenkov
46'
match change Ilya Zhigulev
Ra sân: Aleynik Oleg
46'
match change Kamil Mullin
Ra sân: Aleksey Shchetkin
54'
match phan luoi 1 - 1 Zurab Gigashvili(OW)
56'
match yellow.png Ilya Zhigulev
58'
match goal 1 - 2 Andres Fabian Ponce Nunez
Kiến tạo: Nikolay Kipiani
Tigran Avanesian
Ra sân: Vladimir Kabakhidze
match change
59'
Anton Terekhov
Ra sân: Sergey Arkhipov
match change
69'
71'
match goal 1 - 3 Nikolay Kipiani
85'
match change Ivan Maevski
Ra sân: Andres Fabian Ponce Nunez
Tigran Avanesian match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tambov Tambov
Rotor Volgograd Rotor Volgograd
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
13
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
310
 
Số đường chuyền
 
530
68%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
10
23
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
132
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Anton Terekhov
99
David Tosevski
8
Dmitri German
18
Kirill Klimov
77
Said Akhmaev
10
Evgeni Chabanov
2
Moris Nusuev
5
Aleksandr Yerkin
30
Rodion Syamuk
7
Azer Aliev
87
Tigran Avanesian
Tambov Tambov 5-3-2
4-2-3-1 Rotor Volgograd Rotor Volgograd
1
Ryzhikov
26
Vasiev
3
Denisov
13
Shakhov
17
Gigashvi...
27
Karapuzo...
31
Drozdov
14
Bavin
81
Kabakhid...
9
Arkhipov
37
Minaev
93
Condric
13
Makarov
4
Kozhemya...
28
Bairyyev
70
Shomko
8
Oleg
17
Pesegov
11
Serchenk...
23
Nunez
77
Davitash...
10
Shchetki...

Substitutes

98
Ivan Maevski
22
Igor Obukhov
27
Aboussy Cedric Gogoua
72
Kamil Mullin
34
Nikita Repin
20
Ilya Zhigulev
33
Solomon Kvirkvelia
25
Danil Stepano
7
Nikolay Kipiani
99
Vladimir Medved
21
Giorgi Arabidze
Đội hình dự bị
Tambov Tambov
Anton Terekhov 19
David Tosevski 99
Dmitri German 8
Kirill Klimov 18
Said Akhmaev 77
Evgeni Chabanov 10
Moris Nusuev 2
Aleksandr Yerkin 5
Rodion Syamuk 30
Azer Aliev 7
Tigran Avanesian 87
Tambov Rotor Volgograd
98 Ivan Maevski
22 Igor Obukhov
27 Aboussy Cedric Gogoua
72 Kamil Mullin
34 Nikita Repin
20 Ilya Zhigulev
33 Solomon Kvirkvelia
25 Danil Stepano
7 Nikolay Kipiani
99 Vladimir Medved
21 Giorgi Arabidze

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 2.33
31.33% Kiểm soát bóng 19.67%
9.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.3
3.3 Bàn thua 0.7
3.1 Phạt góc 5.7
2 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3.2
31.5% Kiểm soát bóng 17.2%
10.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tambov (0trận)
Chủ Khách
Rotor Volgograd (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
5
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
0
0
1
2