Vòng Vòng bảng
22:59 ngày 23/06/2021
Tây Ban Nha
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Slovakia
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.92
+1.75
0.92
O 2.75
0.77
U 2.75
1.05
1
1.25
X
5.80
2
9.30
Hiệp 1
-0.75
0.96
+0.75
0.88
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Phút
Slovakia Slovakia
12'
match yellow.png Ondrej Duda
Martin Dubravka(OW) 1 - 0 match phan luoi
30'
Sergi Busquets Burgos match yellow.png
40'
Aymeric Laporte 2 - 0
Kiến tạo: Gerard Moreno Balaguero
match goal
45'
46'
match change Stanislav Lobotka
Ra sân: Jakub Hromada
46'
match change Michal Duris
Ra sân: Ondrej Duda
Pablo Sarabia Garcia 3 - 0
Kiến tạo: Jordi Alba Ramos
match goal
56'
Jordi Alba Ramos match yellow.png
60'
Ferran Torres
Ra sân: Alvaro Morata
match change
66'
Ferran Torres 4 - 0
Kiến tạo: Pablo Sarabia Garcia
match goal
67'
69'
match change Tomas Suslov
Ra sân: Lukas Haraslin
69'
match change Vladimir Weiss
Ra sân: Robert Mak
Juraj Kucka(OW) 5 - 0 match phan luoi
71'
Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Sergi Busquets Burgos
match change
71'
Pau Torres
Ra sân: Garcia Erick
match change
71'
Mikel Oyarzabal
Ra sân: Caesar Azpilicueta
match change
77'
Adama Traore Diarra
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
match change
77'
90'
match yellow.png Milan Skriniar
90'
match change Laszlo Benes
Ra sân: Marek Hamsik

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Slovakia Slovakia
7
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
3
9
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
23
 
Sút Phạt
 
8
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
666
 
Số đường chuyền
 
345
90%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
61
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Marcos Llorente Moreno
4
Pau Torres
19
Dani Olmo
17
Fabian Ruiz Pena
21
Mikel Oyarzabal
10
Thiago Alcantara do Nascimento
14
Jose Luis Gaya Pena
13
Robert Sanchez
1
David De Gea Quintana
20
Adama Traore Diarra
11
Ferran Torres
16
Rodrigo Hernandez
Tây Ban Nha Tây Ban Nha 4-3-3
4-4-1-1 Slovakia Slovakia
23
Simón
18
Ramos
24
Laporte
12
Erick
2
Azpilicu...
26
Lopez
5
Burgos
8
Koke
9
Balaguer...
7
Morata
22
Garcia
1
Dubravka
2
Pekarik
5
Satka
14
Skriniar
15
Hubocan
18
Haraslin
19
Kucka
25
Hromada
20
Mak
17
Hamsik
8
Duda

Substitutes

6
Jan Gregus
7
Vladimir Weiss
24
Martin Koscelnik
10
Tomas Suslov
21
Michal Duris
23
Marek Rodak
16
David Hancko
22
Stanislav Lobotka
12
Dusan Kuciak
4
Martin Valjent
13
Patrik Hrosovsky
11
Laszlo Benes
Đội hình dự bị
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Marcos Llorente Moreno 6
Pau Torres 4
Dani Olmo 19
Fabian Ruiz Pena 17
Mikel Oyarzabal 21
Thiago Alcantara do Nascimento 10
Jose Luis Gaya Pena 14
Robert Sanchez 13
David De Gea Quintana 1
Adama Traore Diarra 20
Ferran Torres 11
Rodrigo Hernandez 16
Tây Ban Nha Slovakia
6 Jan Gregus
7 Vladimir Weiss
24 Martin Koscelnik
10 Tomas Suslov
21 Michal Duris
23 Marek Rodak
16 David Hancko
22 Stanislav Lobotka
12 Dusan Kuciak
4 Martin Valjent
13 Patrik Hrosovsky
11 Laszlo Benes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
7.67 Sút trúng cầu môn 2.33
64% Kiểm soát bóng 48.67%
14.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.1
6.5 Phạt góc 6.2
2.3 Thẻ vàng 1.8
6.8 Sút trúng cầu môn 3.5
66.7% Kiểm soát bóng 54.6%
13.2 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tây Ban Nha (8trận)
Chủ Khách
Slovakia (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
0
2
1
1