Teplice
Đã kết thúc
3
-
2
(1 - 2)
Baumit Jablonec 2
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.00
1.00
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
3.20
3.20
X
3.40
3.40
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.15
1.15
-0
0.68
0.68
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Teplice
Phút
Baumit Jablonec
Shaibu Yakubu 1 - 0
9'
18'
1 - 1 Jan Chramosta
Kiến tạo: Pavel Sulc
Kiến tạo: Pavel Sulc
20'
Vladimir Jovovic
34'
Matej Polidar
40'
1 - 2 Jakub Martinec
Kiến tạo: Vladimir Jovovic
Kiến tạo: Vladimir Jovovic
Matej Hybs
45'
Robert Jukl
Ra sân: Jakub Kristan
Ra sân: Jakub Kristan
47'
Filip Zak
Ra sân: Daniel Fila
Ra sân: Daniel Fila
47'
Jan Shejbal
Ra sân: Alois Hycka
Ra sân: Alois Hycka
61'
63'
Vaclav Sejk
Ra sân: Jan Chramosta
Ra sân: Jan Chramosta
Filip Zak 2 - 2
Kiến tạo: Abdallah Gningue
Kiến tạo: Abdallah Gningue
63'
Abdallah Gningue 3 - 2
Kiến tạo: Robert Jukl
Kiến tạo: Robert Jukl
66'
70'
Davis Ikaunieks
Ra sân: Tomas Hubschman
Ra sân: Tomas Hubschman
70'
Tomas Malinsky
Ra sân: Daniel Soucek
Ra sân: Daniel Soucek
76'
Tomas Malinsky
Soufiane Drame
Ra sân: Abdallah Gningue
Ra sân: Abdallah Gningue
87'
90'
Vladimir Jovovic
Ladislav Kodad
Ra sân: Daniel Trubac
Ra sân: Daniel Trubac
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Teplice
Baumit Jablonec
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
2
14
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
6
10
Sút ra ngoài
3
15
Sút Phạt
17
48%
Kiểm soát bóng
52%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
17
Phạm lỗi
14
4
Cứu thua
2
104
Pha tấn công
112
54
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Teplice
3-2-3-2
4-3-2-1
Baumit Jablonec
72
Mucha
7
Hybs
28
Knapik
17
Vondrase...
10
Kristan
27
Kucera
26
Yakubu
20
Trubac
16
Hycka
15
Fila
25
Gningue
1
Hanus
23
Surzyn
22
Martinec
18
Heidenre...
21
Polidar
8
Houska
3
Hubschma...
31
Sulc
14
Soucek
19
Chramost...
25
Jovovic
Đội hình dự bị
Teplice
Soufiane Drame
44
Ladislav Kodad
6
Robert Jukl
19
Lukas Marecek
23
Tomas Grigar
30
Jan Shejbal
22
Filip Zak
11
Stepan Chaloupek
4
Baumit Jablonec
99
Vaclav Sejk
6
Tomas Malinsky
15
Adam Richter
9
Davis Ikaunieks
30
Adam Ritter
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
9.33
2.67
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
15.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
1.7
5.6
Phạt góc
5.8
1.9
Thẻ vàng
2.7
5.3
Sút trúng cầu môn
3.9
50%
Kiểm soát bóng
50.4%
13
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Teplice (31trận)
Chủ
Khách
Baumit Jablonec (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
5
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
3
0
4
3
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
1
2
5
1