Teplice
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Dynamo Ceske Budejovice
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.15
2.15
X
3.30
3.30
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.60
0.60
-0
1.38
1.38
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Teplice
Phút
Dynamo Ceske Budejovice
Robert Jukl
10'
45'
Roman Potocny
46'
Lukas Cmelik
Ra sân: Roman Potocny
Ra sân: Roman Potocny
53'
0 - 1 Patrik Hellebrand
55'
Benjamin Colic
64'
Tomas Zajic
Ra sân: Daniel Hais
Ra sân: Daniel Hais
Lukas Marecek
Ra sân: Tomas Kucera
Ra sân: Tomas Kucera
67'
Ladislav Kodad
Ra sân: Alois Hycka
Ra sân: Alois Hycka
67'
74'
Martin Sladky
Ra sân: Jakub Hora
Ra sân: Jakub Hora
Tadeas Vachousek
Ra sân: Daniel Trubac
Ra sân: Daniel Trubac
82'
86'
0 - 2 Lukas Cmelik
90'
Lukas Skovajsa
Ra sân: Branislav Sluka
Ra sân: Branislav Sluka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Teplice
Dynamo Ceske Budejovice
7
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
3
11
Sút Phạt
6
55%
Kiểm soát bóng
45%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
4
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
4
112
Pha tấn công
102
62
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Teplice
3-4-1-2
3-5-2
Dynamo Ceske Budejovice
72
Mucha
7
Hybs
28
Knapik
17
Vondrase...
22
Shejbal
19
Jukl
27
Kucera
16
Hycka
20
Trubac
25
Gningue
11
Zak
30
Janacek
2
Havel
3
Kralik
4
Broukal
12
Colic
23
Hora
18
Hellebra...
11
Cavos
20
Sluka
14
Hais
13
Potocny
Đội hình dự bị
Teplice
Lukas Marecek
23
Tadeas Vachousek
14
Ladislav Kodad
6
Tomas Grigar
30
Adam Cicovsky
21
Jakub Kristan
10
Dominik Prochazka
24
Dynamo Ceske Budejovice
22
Martin Sladky
10
Michal Skoda
17
Tomas Zajic
7
Jakub Svec
1
David Sipos
27
Matej Mrsic
25
Lukas Skovajsa
15
Ondrej Coudek
21
Lukas Cmelik
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
6.33
2.67
Thẻ vàng
3.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
15.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
1.9
5.6
Phạt góc
6
1.9
Thẻ vàng
2.7
5.3
Sút trúng cầu môn
4.2
50%
Kiểm soát bóng
50.4%
13
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Teplice (31trận)
Chủ
Khách
Dynamo Ceske Budejovice (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
6
HT-H/FT-T
1
3
5
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
3
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
0
HT-B/FT-B
1
2
7
0