Teplice
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Pardubice
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, -6℃~-5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
0.97
0.97
1
2.06
2.06
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.69
0.69
O
1
1.19
1.19
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Teplice
Phút
Pardubice
51'
0 - 1 Carlos Eduardo Lopes Cruz
Kiến tạo: Michal Hlavaty
Kiến tạo: Michal Hlavaty
Alois Hycka
53'
55'
Michal Hlavaty
David Cerny
Ra sân: Martin Macej
Ra sân: Martin Macej
63'
Pavel Moulis
70'
74'
Pavel Cerny
74'
Tomas Solil
Ra sân: Pavel Cerny
Ra sân: Pavel Cerny
Patrik Zitny
Ra sân: Alois Hycka
Ra sân: Alois Hycka
75'
Simon Gabriel
79'
Tomas Kucera
Ra sân: Daniel Trubac
Ra sân: Daniel Trubac
82'
Matej Radosta
Ra sân: Pavel Moulis
Ra sân: Pavel Moulis
82'
83'
Ewerton Paixao Da Silva
Ra sân: Carlos Eduardo Lopes Cruz
Ra sân: Carlos Eduardo Lopes Cruz
85'
Filip Cihak
90'
Jiri Slama
Ra sân: Emil Tischler
Ra sân: Emil Tischler
90'
David Huf
Ra sân: Dominik Kostka
Ra sân: Dominik Kostka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Teplice
Pardubice
6
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
14
24
Sút Phạt
29
47%
Kiểm soát bóng
53%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
20
Phạm lỗi
23
9
Việt vị
1
4
Cứu thua
2
123
Pha tấn công
131
65
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Teplice
4-4-2
4-1-4-1
Pardubice
21
Ctvrteck...
16
Hycka
2
Mazuch
4
Gabriel
17
Vondrase...
10
Moulis
19
Jukl
20
Trubac
12
Macej
11
Mares
37
Reznicek
31
Bohac
23
Surzyn
13
Sejvl
6
Toml
3
Celustka
8
Cihak
26
Kostka
19
Hlavaty
20
Cruz
12
Tischler
9
Cerny
Đội hình dự bị
Teplice
Patrik Zitny
7
Ruben Droehnle
3
Tomas Kucera
27
David Heidenreich
18
David Cerny
26
Matej Radosta
35
Ludek Nemecek
1
Pardubice
22
Jiri Letacek
2
Jan Prosek
24
Tomas Solil
7
Lukas Pfeifer
28
Ewerton Paixao Da Silva
5
Jiri Slama
21
David Huf
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
15.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.1
1.6
Bàn thua
1.4
5.6
Phạt góc
5
1.9
Thẻ vàng
2.3
5.3
Sút trúng cầu môn
3.2
50%
Kiểm soát bóng
50%
13
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Teplice (31trận)
Chủ
Khách
Pardubice (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
3
HT-H/FT-T
1
3
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
4
1
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
1
2
6
5