Vòng 11
22:59 ngày 02/10/2022
Terek Grozny 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Dynamo Moscow
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
2.48
X
3.40
2
2.61
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Vladislav Kamilov match yellow.png
19'
Anton Shvets 1 - 0
Kiến tạo: Lechii Sadulaev
match goal
22'
Marat Bystrov match yellow.png
25'
28'
match yellow.png Mathias Antonsen Normann
Lechii Sadulaev match yellow.png
39'
Lechii Sadulaev 2 - 0
Kiến tạo: Miroslav Bogosavac
match goal
43'
44'
match yellow.png Diego Sebastian Laxalt Suarez
46'
match change Konstantin Tyukavin
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
52'
match yellow.png Saba Sazonov
Lechii Sadulaev match yellow.pngmatch red
61'
Evgeny Kharin
Ra sân: Ivan Oleynikov
match change
64'
72'
match change Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Vyacheslav Grulev
73'
match change Dmitri Skopintsev
Ra sân: Diego Sebastian Laxalt Suarez
Andrey Semenov
Ra sân: Marat Bystrov
match change
74'
Alexander Troshechkin
Ra sân: Bernard Berisha
match change
74'
Vladimir Iljin
Ra sân: Mohamed Konate
match change
80'
80'
match change Danylo Lisovy
Ra sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
90'
match goal 2 - 1 Iaroslav Gladyshev
Kiến tạo: Arsen Zakharyan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
2
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
314
 
Số đường chuyền
 
434
70%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
25
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
22
7
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

79
Turpal-Ali Ibishev
95
Abubakar Kadyrov
77
Gamid Agalarov
25
Alexander Troshechkin
92
Abubakar Inalkaev
59
Evgeny Kharin
19
Kirill Folmer
15
Andrey Semenov
35
Rizvan Tashaev
1
Mikhail Oparin
29
Vladimir Iljin
17
Vladislav Karapuzov
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
4-3-3 Dynamo Moscow Dynamo Moscow
88
Shelia
8
Bogosava...
96
Bystrov
23
Shvets
40
Utsiev
18
Kamilov
94
Timofeev
7
Berisha
21
Oleyniko...
11
Sadulaev
13
Konate
1
Shunin
2
Dasa
15
Sazonov
18
Perez
93
Suarez
17
Normann
47
Zakharya...
74
Fomin
20
Grulev
10
Smolov
13
Ngamaleu

Substitutes

4
Sergey Parshivlyuk
78
Georgi Sulakvelidze
31
Igor Leshchuk
7
Dmitri Skopintsev
91
Iaroslav Gladyshev
16
Ivan Budachev
11
Danylo Lisovy
50
Aleksandr Kutitskiy
70
Konstantin Tyukavin
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Turpal-Ali Ibishev 79
Abubakar Kadyrov 95
Gamid Agalarov 77
Alexander Troshechkin 25
Abubakar Inalkaev 92
Evgeny Kharin 59
Kirill Folmer 19
Andrey Semenov 15
Rizvan Tashaev 35
Mikhail Oparin 1
Vladimir Iljin 29
Vladislav Karapuzov 17
Terek Grozny Dynamo Moscow
4 Sergey Parshivlyuk
78 Georgi Sulakvelidze
31 Igor Leshchuk
7 Dmitri Skopintsev
91 Iaroslav Gladyshev
16 Ivan Budachev
11 Danylo Lisovy
50 Aleksandr Kutitskiy
70 Konstantin Tyukavin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
3.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 5
44.67% Kiểm soát bóng 50%
12 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
1.9 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 5.9
1.5 Thẻ vàng 1.5
2.7 Sút trúng cầu môn 5.2
28.1% Kiểm soát bóng 45.2%
6.3 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (32trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
6
3
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
4
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
5
4
2
5