Terek Grozny
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
FK Nizhny Novgorod
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
1.88
1.88
X
3.25
3.25
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
FK Nizhny Novgorod
Igor Konovalov
15'
38'
Nikolay Kalinskiy
Mohamed Konate 1 - 0
Kiến tạo: Evgeny Kharin
Kiến tạo: Evgeny Kharin
40'
46'
Ivan Miladinovic
Ra sân: Kirill Gotsuk
Ra sân: Kirill Gotsuk
52'
Kirill Kosarev
Ra sân: Bekim Balaj
Ra sân: Bekim Balaj
55'
1 - 1 Kirill Kosarev
Kiến tạo: Denis Tkachuk
Kiến tạo: Denis Tkachuk
Artem Arkhipov
Ra sân: Vladislav Karapuzov
Ra sân: Vladislav Karapuzov
66'
Lechii Sadulaev
Ra sân: Evgeny Kharin
Ra sân: Evgeny Kharin
67'
Daniil Penchikov(OW) 2 - 1
72'
Gabriel Iancu
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
78'
Anton Shvets
Ra sân: Igor Konovalov
Ra sân: Igor Konovalov
78'
Lechii Sadulaev
79'
Daniil Utkin 3 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
FK Nizhny Novgorod
3
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
24
Tổng cú sút
6
10
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
1
10
Sút Phạt
16
61%
Kiểm soát bóng
39%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
543
Số đường chuyền
346
81%
Chuyền chính xác
70%
14
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
2
37
Đánh đầu
37
19
Đánh đầu thành công
18
0
Cứu thua
8
21
Rê bóng thành công
10
13
Đánh chặn
8
19
Ném biên
13
1
Dội cột/xà
0
21
Cản phá thành công
10
8
Thử thách
19
1
Kiến tạo thành bàn
1
160
Pha tấn công
81
76
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-2-3-1
5-4-1
FK Nizhny Novgorod
88
Shelia
8
Bogosava...
20
Nizic
15
Semenov
96
Bystrov
11
Konovalo...
94
Timofeev
77
Karapuzo...
47
Utkin
59
Kharin
13
Konate
25
Nigmatul...
23
Penchiko...
22
Kakkoev
24
Gotsuk
4
Kecskes
6
Yuldoshe...
88
Berkovsk...
37
Sharipov
78
Kalinski...
31
Tkachuk
19
Balaj
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Lechii Sadulaev
17
Gabriel Iancu
9
Aleksandr Putsko
55
Anton Shvets
23
Abubakar Inalkaev
92
Artem Arkhipov
68
Alexander Melikhov
42
Vitaly Gudiev
33
Artem Polyarus
14
Senin Sebai
18
Vitaly Lystsov
5
Darko Todorovic
4
FK Nizhny Novgorod
15
Ivan Miladinovic
9
Artem Galadzhan
11
Kirill Kosarev
33
Andrei Alekseyevich Sinitsyn
13
Petrus Boumal Mayega
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
3.33
Bàn thua
3.33
3.67
Phạt góc
7
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
44.67%
Kiểm soát bóng
40%
12
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1.9
Bàn thua
2
3.6
Phạt góc
5.3
1.5
Thẻ vàng
1.4
2.7
Sút trúng cầu môn
3.2
28.1%
Kiểm soát bóng
34.2%
6.3
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (32trận)
Chủ
Khách
FK Nizhny Novgorod (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
6
HT-H/FT-T
2
2
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
5
4
2
1