Terek Grozny
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 0)
Khimki
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.02
1.02
1
2.02
2.02
X
3.25
3.25
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.16
1.16
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Khimki
Evgeny Kharin
9'
Evgeny Kharin 1 - 0
Kiến tạo: Vladimir Iljin
Kiến tạo: Vladimir Iljin
25'
Maksim Nenakhov
30'
38'
Senin Sebai
Artem Timofeev
Ra sân: Ismael Silva Lima
Ra sân: Ismael Silva Lima
38'
Vladimir Iljin 2 - 0
Kiến tạo: Maksim Nenakhov
Kiến tạo: Maksim Nenakhov
44'
44'
Yegor Danilkin
Bernard Berisha
Ra sân: Evgeny Kharin
Ra sân: Evgeny Kharin
46'
46'
Mohamed Konate
Ra sân: Senin Sebai
Ra sân: Senin Sebai
46'
Ilya Kukharchuk
Ra sân: Alexander Troshechkin
Ra sân: Alexander Troshechkin
46'
Maksim Glushenkov
Ra sân: Yegor Danilkin
Ra sân: Yegor Danilkin
Ladislav Almasi
56'
Georgi Melkadze
Ra sân: Ladislav Almasi
Ra sân: Ladislav Almasi
64'
Georgi Melkadze 3 - 0
Kiến tạo: Wilker Angel
Kiến tạo: Wilker Angel
65'
Artem Timofeev
75'
Lechii Sadulaev
Ra sân: Vladimir Iljin
Ra sân: Vladimir Iljin
78'
Aleksandr Putsko
Ra sân: Zoran Nizic
Ra sân: Zoran Nizic
78'
87'
Arshak Koryan
Ra sân: Reziuan Mirzov
Ra sân: Reziuan Mirzov
88'
3 - 1 Brian Idowu
Kiến tạo: Ilya Kukharchuk
Kiến tạo: Ilya Kukharchuk
90'
Brian Idowu
Lechii Sadulaev
90'
Anton Shvets
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Khimki
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
6
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
4
6
Sút Phạt
10
39%
Kiểm soát bóng
61%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
351
Số đường chuyền
549
73%
Chuyền chính xác
84%
13
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
2
27
Đánh đầu
27
14
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
0
23
Rê bóng thành công
16
11
Đánh chặn
7
12
Ném biên
25
23
Cản phá thành công
16
12
Thử thách
18
3
Kiến tạo thành bàn
1
89
Pha tấn công
124
37
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
3-4-2-1
3-5-2
Khimki
33
Gudiev
4
Angel
20
Nizic
15
Semenov
8
Bogosava...
23
Shvets
11
Lima
24
Nenakhov
29
Iljin
59
Kharin
18
Almasi
22
Lantrato...
6
Tikhiy
15
Danilkin
2
Logashov
87
Bozhenov
21
Kamyshev
3
Dagersta...
5
Troshech...
4
Idowu
19
Sebai
11
Mirzov
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Artem Timofeev
94
Lechii Sadulaev
99
Amir Adouyev
6
Aleksandr Putsko
55
Georgi Melkadze
3
Alexander Melikhov
42
Bernard Berisha
7
Giorgi Shelia
88
Abubakar Kadyrov
95
Nikita Karmaev
38
Gabriel Iancu
9
khalid Kadyrov
10
Khimki
45
Mohamed Konate
1
Dmitri Khomich
33
Yevgeni Gapon
35
Egor Generalov
10
Kamran Aliev
9
Maksim Glushenkov
25
Aleksandr Filin
42
Mikhail Tikhonov
17
Arshak Koryan
28
Pavel Mogilevski
44
Ilya Kukharchuk
80
Maksim Zhumabekov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
3.33
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
44.67%
Kiểm soát bóng
51%
12
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1.9
Bàn thua
1.1
3.6
Phạt góc
4.8
1.5
Thẻ vàng
2.5
2.7
Sút trúng cầu môn
4.5
28.1%
Kiểm soát bóng
30.3%
6.3
Phạm lỗi
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (32trận)
Chủ
Khách
Khimki (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
6
2
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
6
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
5
4
2
6