Vòng 16
22:59 ngày 28/11/2020
Terek Grozny
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.27
X
3.20
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 1
1.17
U 1
0.73

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
10'
match yellow.png Stanislav Magkeev
Aleksandr Putsko
Ra sân: Wilker Angel
match change
27'
Georgi Melkadze match yellow.png
43'
45'
match yellow.png Murilo Cerqueira Paim
Artem Polyarus
Ra sân: Evgeny Kharin
match change
46'
Maksim Nenakhov match yellow.png
61'
67'
match yellow.png Daniil Kulikov
Marat Bystrov
Ra sân: Georgi Melkadze
match change
68'
77'
match change Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Francois Kamano
77'
match change Vladislav Ignatyev
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
77'
match change Ze Luis
Ra sân: Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
84'
match change Vitali Lisakovich
Ra sân: Stanislav Magkeev
Amir Adouyev
Ra sân: Vladimir Iljin
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
5
6
 
Sút Phạt
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
415
 
Số đường chuyền
 
417
73%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
39
18
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
3
33
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
11
95
 
Pha tấn công
 
52
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
Abubakar Kadyrov
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
23
Anton Shvets
55
Aleksandr Putsko
96
Marat Bystrov
38
Nikita Karmaev
14
Artem Polyarus
88
Giorgi Shelia
6
Amir Adouyev
5
Arsen Adamov
42
Alexander Melikhov
10
khalid Kadyrov
Terek Grozny Terek Grozny 4-4-2
4-5-1 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
33
Gudiev
8
Bogosava...
20
Nizic
4
Angel
24
Nenakhov
59
Kharin
11
Lima
94
Timofeev
7
Berisha
3
Melkadze
29
Iljin
77
Kochenko...
2
Zhivogly...
27
Paim
41
Rajkovic
31
Rybus
94
Rybchins...
37
Magkeev
7
Krychowi...
69
Kulikov
25
Kamano
19
Eder

Substitutes

29
Ze Luis
82
Ilya Petukhov
17
Rifat Zhemaletdinov
20
Vladislav Ignatyev
45
Aleksandr Silyanov
38
Nikolai Titkov
68
Nikita Iosifov
76
Maksim Mukhin
60
Andrey Savin
4
Vitaly Lystsov
88
Vitali Lisakovich
74
Artur Chernyy
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Abubakar Kadyrov 95
Ivanov Oleg Alexandrovich 19
Anton Shvets 23
Aleksandr Putsko 55
Marat Bystrov 96
Nikita Karmaev 38
Artem Polyarus 14
Giorgi Shelia 88
Amir Adouyev 6
Arsen Adamov 5
Alexander Melikhov 42
khalid Kadyrov 10
Terek Grozny Lokomotiv Moscow
29 Ze Luis
82 Ilya Petukhov
17 Rifat Zhemaletdinov
20 Vladislav Ignatyev
45 Aleksandr Silyanov
38 Nikolai Titkov
68 Nikita Iosifov
76 Maksim Mukhin
60 Andrey Savin
4 Vitaly Lystsov
88 Vitali Lisakovich
74 Artur Chernyy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
28.67% Kiểm soát bóng 41%
5 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 5.3
1.4 Thẻ vàng 3.3
2.7 Sút trúng cầu môn 4.3
23.3% Kiểm soát bóng 41.4%
4.2 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (31trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
5
HT-H/FT-T
2
2
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
2
2
4
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
5
4
0
1