Terek Grozny
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.27
2.27
X
3.20
3.20
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.16
1.16
O
1
1.17
1.17
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Lokomotiv Moscow
10'
Stanislav Magkeev
Aleksandr Putsko
Ra sân: Wilker Angel
Ra sân: Wilker Angel
27'
Georgi Melkadze
43'
45'
Murilo Cerqueira Paim
Artem Polyarus
Ra sân: Evgeny Kharin
Ra sân: Evgeny Kharin
46'
Maksim Nenakhov
61'
67'
Daniil Kulikov
Marat Bystrov
Ra sân: Georgi Melkadze
Ra sân: Georgi Melkadze
68'
77'
Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Francois Kamano
77'
Vladislav Ignatyev
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
77'
Ze Luis
Ra sân: Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
Ra sân: Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
84'
Vitali Lisakovich
Ra sân: Stanislav Magkeev
Ra sân: Stanislav Magkeev
Amir Adouyev
Ra sân: Vladimir Iljin
Ra sân: Vladimir Iljin
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Lokomotiv Moscow
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
20
Tổng cú sút
16
7
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
4
8
Cản sút
5
6
Sút Phạt
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
415
Số đường chuyền
417
73%
Chuyền chính xác
71%
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
39
Đánh đầu
39
18
Đánh đầu thành công
21
4
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
3
33
Ném biên
14
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
16
13
Thử thách
11
95
Pha tấn công
52
50
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-4-2
4-5-1
Lokomotiv Moscow
33
Gudiev
8
Bogosava...
20
Nizic
4
Angel
24
Nenakhov
59
Kharin
11
Lima
94
Timofeev
7
Berisha
3
Melkadze
29
Iljin
77
Kochenko...
2
Zhivogly...
27
Paim
41
Rajkovic
31
Rybus
94
Rybchins...
37
Magkeev
7
Krychowi...
69
Kulikov
25
Kamano
19
Eder
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Abubakar Kadyrov
95
Ivanov Oleg Alexandrovich
19
Anton Shvets
23
Aleksandr Putsko
55
Marat Bystrov
96
Nikita Karmaev
38
Artem Polyarus
14
Giorgi Shelia
88
Amir Adouyev
6
Arsen Adamov
5
Alexander Melikhov
42
khalid Kadyrov
10
Lokomotiv Moscow
29
Ze Luis
82
Ilya Petukhov
17
Rifat Zhemaletdinov
20
Vladislav Ignatyev
45
Aleksandr Silyanov
38
Nikolai Titkov
68
Nikita Iosifov
76
Maksim Mukhin
60
Andrey Savin
4
Vitaly Lystsov
88
Vitali Lisakovich
74
Artur Chernyy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
3.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
9
1.33
Thẻ vàng
2.67
2.33
Sút trúng cầu môn
5.67
28.67%
Kiểm soát bóng
41%
5
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
1.8
Bàn thua
1.3
4.1
Phạt góc
5.3
1.4
Thẻ vàng
3.3
2.7
Sút trúng cầu môn
4.3
23.3%
Kiểm soát bóng
41.4%
4.2
Phạm lỗi
7.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (31trận)
Chủ
Khách
Lokomotiv Moscow (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
5
HT-H/FT-T
2
2
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
2
2
4
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
5
4
0
1