Terek Grozny
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Rubin Kazan
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.01
1.01
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.86
0.86
1
2.09
2.09
X
3.40
3.40
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Rubin Kazan
22'
Darko Jevtic
Aleksandr Putsko
27'
Islam Alsultanov
Ra sân: Georgi Melkadze
Ra sân: Georgi Melkadze
46'
68'
Hwang In Bum
Anton Shvets
Ra sân: Evgeny Kharin
Ra sân: Evgeny Kharin
72'
74'
Kirill Klimov
Ra sân: Ivan Ignatyev
Ra sân: Ivan Ignatyev
Rizvan Utsiev
Ra sân: Bernard Berisha
Ra sân: Bernard Berisha
83'
90'
Oliver Abildgaard
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Rubin Kazan
6
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
5
13
Sút Phạt
7
56%
Kiểm soát bóng
44%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
410
Số đường chuyền
329
69%
Chuyền chính xác
60%
7
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
34
Đánh đầu
34
19
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
22
5
Đánh chặn
10
35
Ném biên
27
19
Cản phá thành công
22
18
Thử thách
39
121
Pha tấn công
120
64
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-2-3-1
4-3-3
Rubin Kazan
33
Gudiev
8
Bogosava...
20
Nizic
55
Putsko
96
Bystrov
24
Nenakhov
11
Lima
7
Berisha
94
Timofeev
59
Kharin
3
Melkadze
22
Dyupin
31
Zotov
5
Uremovic
2
Starfelt
77
Samoshni...
8
Jevtic
28
Abildgaa...
6
Bum
25
Makarov
19
Ignatyev
12
Zuev
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Ivanov Oleg Alexandrovich
19
Alexander Melikhov
42
Lechii Sadulaev
99
Andrey Semenov
15
Giorgi Shelia
88
Rizvan Utsiev
40
Anton Shvets
23
Amir Adouyev
6
Abubakar Kadyrov
95
Islam Alsultanov
90
khalid Kadyrov
10
Rubin Kazan
3
Mikhail Merkulov
4
Silvije Begic
47
Kirill Kosarev
13
Kirill Klimov
87
Soltmurad Bakaev
15
Dmitriy Tarasov
1
Nikita Medvedev
23
Ivan Konovalov
10
Igor Konovalov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
3.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
3
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
44.67%
Kiểm soát bóng
43%
12
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
1.9
Bàn thua
1.7
3.6
Phạt góc
3.2
1.5
Thẻ vàng
1.8
2.7
Sút trúng cầu môn
2.3
28.1%
Kiểm soát bóng
33%
6.3
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (32trận)
Chủ
Khách
Rubin Kazan (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
5
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
3
HT-B/FT-B
5
4
3
3