Vòng 10
22:59 ngày 03/10/2021
Terek Grozny
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Spartak Moscow
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
3.00
X
3.15
2
2.28
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
Artem Timofeev match yellow.png
38'
39'
match yellow.png Ruslan Litvinov
41'
match goal 0 - 1 Alexander Sobolev
Kiến tạo: Ruslan Litvinov
Igor Konovalov match yellow.png
55'
Zoran Nizic
Ra sân: Rizvan Utsiev
match change
65'
Senin Sebai
Ra sân: Daniil Utkin
match change
66'
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Artem Polyarus
match change
66'
71'
match yellow.png Victor Moses
78'
match change Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Quincy Promes
Abubakar Inalkaev
Ra sân: Igor Konovalov
match change
84'
84'
match yellow.png Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
87'
match change Mikhail Ignatov
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
90'
match yellow.png Alexander Lomovitskiy
90'
match change Danil Denisov
Ra sân: Ruslan Litvinov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Spartak Moscow Spartak Moscow
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
23
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
334
 
Số đường chuyền
 
392
72%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
15
11
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
17
1
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
79
 
Pha tấn công
 
113
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Zoran Nizic
88
Giorgi Shelia
92
Abubakar Inalkaev
42
Alexander Melikhov
95
Abubakar Kadyrov
18
Senin Sebai
90
Islam Alsultanov
55
Aleksandr Putsko
77
Vladislav Karapuzov
17
Lechii Sadulaev
Terek Grozny Terek Grozny 4-4-1-1
3-4-3 Spartak Moscow Spartak Moscow
33
Gudiev
96
Bystrov
5
Lystsov
15
Semenov
40
Utsiev
59
Kharin
11
Konovalo...
94
Timofeev
14
Polyarus
47
Utkin
13
Konate
98
Maksimen...
3
Caufriez
2
Gigot
14
Djikia
8
Moses
68
Litvinov
18
Umiarov
6
Medeiros
10
Bakaev
7
Sobolev
24
Promes

Substitutes

97
Danil Denisov
38
Andrei Yeschenko
22
Mikhail Ignatov
71
Stepan Melnikov
57
Alexander Selikhov
56
Ilya Gaponov
17
Alexander Lomovitskiy
32
Artyom Rebrov
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Zoran Nizic 20
Giorgi Shelia 88
Abubakar Inalkaev 92
Alexander Melikhov 42
Abubakar Kadyrov 95
Senin Sebai 18
Islam Alsultanov 90
Aleksandr Putsko 55
Vladislav Karapuzov 77
Lechii Sadulaev 17
Terek Grozny Spartak Moscow
97 Danil Denisov
38 Andrei Yeschenko
22 Mikhail Ignatov
71 Stepan Melnikov
57 Alexander Selikhov
56 Ilya Gaponov
17 Alexander Lomovitskiy
32 Artyom Rebrov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
3.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
28.67% Kiểm soát bóng 48.33%
5 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 0.7
4.1 Phạt góc 4.5
1.4 Thẻ vàng 2.5
2.7 Sút trúng cầu môn 5.3
23.3% Kiểm soát bóng 46.4%
4.2 Phạm lỗi 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (31trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
8
5
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
5
4
2
3