Terek Grozny
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 0)
Spartak Moscow
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.88
0.88
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.80
3.80
X
3.40
3.40
2
1.92
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
1
0.85
0.85
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Spartak Moscow
Maksim Nenakhov
8'
Vladimir Iljin 1 - 0
20'
Vladimir Iljin 2 - 0
Kiến tạo: Artem Polyarus
Kiến tạo: Artem Polyarus
31'
Marat Bystrov
43'
Wilker Angel
Ra sân: Zoran Nizic
Ra sân: Zoran Nizic
53'
Bernard Berisha
Ra sân: Marat Bystrov
Ra sân: Marat Bystrov
53'
54'
2 - 1 Quincy Promes
Kiến tạo: Alex Kral
Kiến tạo: Alex Kral
Nikita Karmaev
Ra sân: Ismael Silva Lima
Ra sân: Ismael Silva Lima
66'
67'
Giorgi Djikia
71'
Nail Umyarov
Ra sân: Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
Ra sân: Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
Bernard Berisha
74'
79'
Ruslan Litvinov
Ra sân: Ilya Kutepov
Ra sân: Ilya Kutepov
80'
Mikhail Ignatov
Ra sân: Alex Kral
Ra sân: Alex Kral
82'
2 - 2 Victor Moses
Kiến tạo: Alexander Sobolev
Kiến tạo: Alexander Sobolev
Islam Alsultanov
Ra sân: Vladimir Iljin
Ra sân: Vladimir Iljin
84'
Anton Shvets
Ra sân: Artem Polyarus
Ra sân: Artem Polyarus
84'
87'
Roman Zobnin
88'
Andrei Yeschenko
Ra sân: Quincy Promes
Ra sân: Quincy Promes
90'
Alexander Sobolev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Spartak Moscow
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
20
3
Sút trúng cầu môn
8
1
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
5
8
Sút Phạt
14
38%
Kiểm soát bóng
62%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
301
Số đường chuyền
493
75%
Chuyền chính xác
85%
11
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
1
19
Đánh đầu
19
8
Đánh đầu thành công
11
7
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
21
5
Đánh chặn
5
21
Ném biên
16
20
Cản phá thành công
21
7
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
2
57
Pha tấn công
112
17
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
3-4-3
3-4-1-2
Spartak Moscow
88
Shelia
20
Nizic
55
Putsko
15
Semenov
8
Bogosava...
11
Lima
24
Nenakhov
96
Bystrov
59
Kharin
29
2
Iljin
14
Polyarus
98
Maksimen...
29
Kutepov
2
Gigot
14
Djikia
8
Moses
47
Zobnin
33
Kral
6
Medeiros
24
Promes
11
Larsson
7
Sobolev
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Nikita Karmaev
38
Amir Adouyev
6
Islam Alsultanov
90
Wilker Angel
4
Alexander Melikhov
42
Anton Shvets
23
khalid Kadyrov
10
Bernard Berisha
7
Gabriel Iancu
9
Vitaly Gudiev
33
Ladislav Almasi
18
Spartak Moscow
68
Ruslan Litvinov
38
Andrei Yeschenko
22
Mikhail Ignatov
32
Artyom Rebrov
74
Dmitri Markitesov
57
Alexander Selikhov
54
Nail Umyarov
4
Jorrit Hendrix
39
Pavel Maslov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
3.33
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
44.67%
Kiểm soát bóng
45%
12
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1.9
Bàn thua
0.8
3.6
Phạt góc
4.1
1.5
Thẻ vàng
2.6
2.7
Sút trúng cầu môn
4.4
28.1%
Kiểm soát bóng
46.2%
6.3
Phạm lỗi
7.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (32trận)
Chủ
Khách
Spartak Moscow (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
8
5
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
5
4
2
3