Vòng 30
18:00 ngày 16/05/2021
Terek Grozny
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Spartak Moscow
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.88
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
3.80
X
3.40
2
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 1
0.85
U 1
1.03

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
Maksim Nenakhov match yellow.png
8'
Vladimir Iljin 1 - 0 match goal
20'
Vladimir Iljin 2 - 0
Kiến tạo: Artem Polyarus
match goal
31'
Marat Bystrov match yellow.png
43'
Wilker Angel
Ra sân: Zoran Nizic
match change
53'
Bernard Berisha
Ra sân: Marat Bystrov
match change
53'
54'
match goal 2 - 1 Quincy Promes
Kiến tạo: Alex Kral
Nikita Karmaev
Ra sân: Ismael Silva Lima
match change
66'
67'
match yellow.png Giorgi Djikia
71'
match change Nail Umyarov
Ra sân: Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
Bernard Berisha match yellow.png
74'
79'
match change Ruslan Litvinov
Ra sân: Ilya Kutepov
80'
match change Mikhail Ignatov
Ra sân: Alex Kral
82'
match goal 2 - 2 Victor Moses
Kiến tạo: Alexander Sobolev
Islam Alsultanov
Ra sân: Vladimir Iljin
match change
84'
Anton Shvets
Ra sân: Artem Polyarus
match change
84'
87'
match yellow.png Roman Zobnin
88'
match change Andrei Yeschenko
Ra sân: Quincy Promes
90'
match yellow.png Alexander Sobolev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Spartak Moscow Spartak Moscow
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
1
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
301
 
Số đường chuyền
 
493
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
7
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
16
20
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
57
 
Pha tấn công
 
112
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Nikita Karmaev
6
Amir Adouyev
90
Islam Alsultanov
4
Wilker Angel
42
Alexander Melikhov
23
Anton Shvets
10
khalid Kadyrov
7
Bernard Berisha
9
Gabriel Iancu
33
Vitaly Gudiev
18
Ladislav Almasi
Terek Grozny Terek Grozny 3-4-3
3-4-1-2 Spartak Moscow Spartak Moscow
88
Shelia
20
Nizic
55
Putsko
15
Semenov
8
Bogosava...
11
Lima
24
Nenakhov
96
Bystrov
59
Kharin
29
2
Iljin
14
Polyarus
98
Maksimen...
29
Kutepov
2
Gigot
14
Djikia
8
Moses
47
Zobnin
33
Kral
6
Medeiros
24
Promes
11
Larsson
7
Sobolev

Substitutes

68
Ruslan Litvinov
38
Andrei Yeschenko
22
Mikhail Ignatov
32
Artyom Rebrov
74
Dmitri Markitesov
57
Alexander Selikhov
54
Nail Umyarov
4
Jorrit Hendrix
39
Pavel Maslov
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Nikita Karmaev 38
Amir Adouyev 6
Islam Alsultanov 90
Wilker Angel 4
Alexander Melikhov 42
Anton Shvets 23
khalid Kadyrov 10
Bernard Berisha 7
Gabriel Iancu 9
Vitaly Gudiev 33
Ladislav Almasi 18
Terek Grozny Spartak Moscow
68 Ruslan Litvinov
38 Andrei Yeschenko
22 Mikhail Ignatov
32 Artyom Rebrov
74 Dmitri Markitesov
57 Alexander Selikhov
54 Nail Umyarov
4 Jorrit Hendrix
39 Pavel Maslov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
44.67% Kiểm soát bóng 45%
12 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 0.8
3.6 Phạt góc 4.1
1.5 Thẻ vàng 2.6
2.7 Sút trúng cầu môn 4.4
28.1% Kiểm soát bóng 46.2%
6.3 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (32trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
8
5
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
5
4
2
3