Terek Grozny
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Zenit St. Petersburg 1
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.94
0.94
-0.75
0.94
0.94
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
4.25
4.25
X
3.75
3.75
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.90
0.90
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Zenit St. Petersburg
Alexander Troshechkin
12'
32'
Dejan Lovren
36'
Aleksey Sutormin
41'
Daniil Odoevskiy
44'
Mikhail Kerzhakov
Ra sân: Andrey Mostovoy
Ra sân: Andrey Mostovoy
Lechii Sadulaev
45'
46'
Nuraly Alip
Ra sân: Dejan Lovren
Ra sân: Dejan Lovren
46'
Arsen Adamov
Ra sân: Aleksey Sutormin
Ra sân: Aleksey Sutormin
Gamid Agalarov
Ra sân: Lechii Sadulaev
Ra sân: Lechii Sadulaev
46'
Zoran Nizic
48'
60'
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
Ra sân: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
Ivan Oleynikov
Ra sân: Vladimir Iljin
Ra sân: Vladimir Iljin
61'
Bernard Berisha
Ra sân: Alexander Troshechkin
Ra sân: Alexander Troshechkin
61'
Artem Timofeev
81'
Mohamed Konate
Ra sân: Marat Bystrov
Ra sân: Marat Bystrov
86'
87'
Dmitriy Chistyakov
Ra sân: Zander Mateo Casierra Cabezas
Ra sân: Zander Mateo Casierra Cabezas
Anton Shvets
89'
Kirill Folmer
Ra sân: Artem Timofeev
Ra sân: Artem Timofeev
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Zenit St. Petersburg
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
3
44%
Kiểm soát bóng
56%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
377
Số đường chuyền
499
77%
Chuyền chính xác
80%
14
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
3
34
Đánh đầu
34
18
Đánh đầu thành công
16
0
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
18
2
Đánh chặn
8
19
Ném biên
21
15
Cản phá thành công
18
13
Thử thách
5
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
3-4-3
4-3-3
Zenit St. Petersburg
88
Shelia
44
Zhuravle...
20
Nizic
96
Bystrov
8
Bogosava...
94
Timofeev
23
Shvets
4
Todorovi...
11
Sadulaev
29
Iljin
25
Troshech...
71
Odoevski...
19
Sutormin
6
Lovren
55
Prado
3
Melo
8
Silva
5
Teheran
11
Leonel
10
Oliveira
30
Cabezas
17
Mostovoy
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Mikhail Oparin
1
Mohamed Konate
13
Magomed-Deni Tsutsulaev
97
Bernard Berisha
7
Kirill Folmer
19
Gamid Agalarov
77
Ivan Oleynikov
21
khalid Kadyrov
10
Islam Alsultanov
90
Rizvan Utsiev
40
Zenit St. Petersburg
2
Dmitriy Chistyakov
4
Daniil Krugovoy
28
Nuraly Alip
7
Zelimkhan Bakaev
21
Aleksandr Erokhin
1
Ivan
33
Ivan Sergeyev
41
Mikhail Kerzhakov
23
Arsen Adamov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
3.33
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
8
2.33
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
6.67
44.67%
Kiểm soát bóng
65%
12
Phạm lỗi
4.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.3
1.9
Bàn thua
0.7
3.6
Phạt góc
6.5
1.5
Thẻ vàng
1.2
2.7
Sút trúng cầu môn
5.4
28.1%
Kiểm soát bóng
55.8%
6.3
Phạm lỗi
4.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (32trận)
Chủ
Khách
Zenit St. Petersburg (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
9
2
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
5
4
1
4