Vòng 5
22:59 ngày 22/09/2021
Ternana
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Parma
Địa điểm: Stadio Libero Liberati
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.5
1.09
U 2.5
0.77
1
2.94
X
3.20
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Ternana Ternana
Phút
Parma Parma
39'
match yellow.png Enrico Del Prato
Luca Ghiringhelli match yellow.png
41'
Marco Capuano match yellow.png
60'
Frederik Sorensen 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Partipilo
match goal
66'
70'
match yellow.png Juan Brunetta
Marino Defendi 2 - 0
Kiến tạo: Anthony Partipilo
match goal
75'
76'
match goal 2 - 1 Adrian Benedyczak
Cesar Alejandro Falletti dos Santos 3 - 1
Kiến tạo: Anthony Partipilo
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ternana Ternana
Parma Parma
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
352
 
Số đường chuyền
 
494
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
12
4
 
Thử thách
 
10
112
 
Pha tấn công
 
119
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.33
35.67% Kiểm soát bóng 52.67%
13 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 5.1
2.4 Thẻ vàng 2.3
4.4 Sút trúng cầu môn 5.2
41.5% Kiểm soát bóng 49.8%
14.8 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ternana (34trận)
Chủ Khách
Parma (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
2
HT-H/FT-T
2
5
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
1
4
3
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
0
2
HT-B/FT-B
3
1
1
10