Thespa Kusatsu
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
2.56
2.56
X
3.10
3.10
2
2.72
2.72
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.97
0.97
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Fagiano Okayama
Syota AOKI 1 - 0
23'
30'
Kaito Abe
Ryohei Hayashi
Ra sân: Syota AOKI
Ra sân: Syota AOKI
60'
Tatsuya Uchida
Ra sân: Masaki Miyasaka
Ra sân: Masaki Miyasaka
60'
64'
Shingo Akamine
Ra sân: Kenji Sekido
Ra sân: Kenji Sekido
So Hirao
Ra sân: Nanasei Iino
Ra sân: Nanasei Iino
75'
Kohei Shin
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
75'
79'
Kota Ueda
Ra sân: Wakaba Shimoguchi
Ra sân: Wakaba Shimoguchi
Ryohei Hayashi 2 - 0
86'
87'
Tomoya Fukumoto
Ra sân: Kazuki Saito
Ra sân: Kazuki Saito
87'
Tatsuhiko Noguchi
Ra sân: Hiroki Yamamoto
Ra sân: Hiroki Yamamoto
Kodai Watanabe
Ra sân: Genki Omae
Ra sân: Genki Omae
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Fagiano Okayama
0
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
3
39%
Kiểm soát bóng
61%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
98
Pha tấn công
133
43
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
Fagiano Okayama
50
Omae
46
Kawakami
6
Iino
2
Funatsu
10
AOKI
21
Matsubar...
8
Iwakami
4
Okamura
11
Tanaka
7
Kato
35
Miyasaka
33
Abe
19
Uejo
13
Kanayama
31
Shimoguc...
7
Shirai
4
Hamada
26
Paulinho
17
Sekido
18
Saito
15
Yamamoto
41
Tokumoto
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Kohei Shin
18
Justin Toshiki Kinjo
15
Tatsuya Uchida
40
So Hirao
14
Keiki Shimizu
1
Kodai Watanabe
32
Ryohei Hayashi
13
Fagiano Okayama
25
Tatsuhiko Noguchi
32
Tomoya Fukumoto
14
Kota Ueda
3
Keita Goto
22
William Popp
24
Shingo Akamine
21
Kenta Mukuhara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2.33
51.33%
Kiểm soát bóng
59%
10.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
0.8
4.2
Phạt góc
5.9
1.4
Thẻ vàng
0.8
3.2
Sút trúng cầu môn
4.4
50.5%
Kiểm soát bóng
52.2%
9.2
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (11trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
3
0
1
1