Thespa Kusatsu
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
0.89
-0.25
1.03
1.03
O
2
0.83
0.83
U
2
1.07
1.07
1
3.25
3.25
X
3.05
3.05
2
2.26
2.26
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.71
0.71
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Machida Zelvia
34'
0 - 1 Kaishu Sano
Yuriya Takahashi
Ra sân: Junya Kato
Ra sân: Junya Kato
40'
Koji Okumura
Ra sân: Kazune Kubota
Ra sân: Kazune Kubota
65'
73'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
73'
Chong Tese
Ra sân: Taiki Hirato
Ra sân: Taiki Hirato
Tomoyuki Shiraishi
Ra sân: Tatsuya Uchida
Ra sân: Tatsuya Uchida
79'
So Hirao
Ra sân: Justin Toshiki Kinjo
Ra sân: Justin Toshiki Kinjo
79'
Syota AOKI
Ra sân: Shuto Kitagawa
Ra sân: Shuto Kitagawa
80'
87'
Hiroki Mizumoto
Ra sân: Yuki Nakashima
Ra sân: Yuki Nakashima
90'
Ryusuke Sakai
Ra sân: Shusuke Ota
Ra sân: Shusuke Ota
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Machida Zelvia
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
9
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
7
5
Sút Phạt
8
53%
Kiểm soát bóng
47%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
6
Phạm lỗi
4
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
82
Pha tấn công
65
51
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
Machida Zelvia
7
Kato
11
Tanaka
3
Hatao
15
Kinjo
6
Uchida
41
Nakayama
50
Omae
9
Kitagawa
21
Matsubar...
32
Watanabe
16
Kubota
8
Takae
18
Ariajasu...
42
Fukui
28
Ota
6
Sano
17
Takahash...
30
Nakashim...
5
Fukatsu
3
Miki
10
Hirato
19
Doi
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Tomoyuki Shiraishi
19
Yuriya Takahashi
22
Keiki Shimizu
1
So Hirao
14
Koji Okumura
27
Akito Takagi
39
Syota AOKI
10
Machida Zelvia
9
Chong Tese
23
Ryusuke Sakai
45
Shu Mogi
4
Hiroki Mizumoto
11
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
26
Takumi Narasaka
27
Misaki Haruyama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4
51.33%
Kiểm soát bóng
48%
10.67
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
1.6
1.5
Bàn thua
0.9
4.2
Phạt góc
4.6
1.4
Thẻ vàng
2.2
3.2
Sút trúng cầu môn
3.6
50.5%
Kiểm soát bóng
41.7%
9.2
Phạm lỗi
13.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (11trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
3
0
2
2