Thespa Kusatsu
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Shikishima Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.11
1.11
-0.25
0.78
0.78
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
3.65
3.65
X
3.25
3.25
2
2.01
2.01
Hiệp 1
+0.25
0.66
0.66
-0.25
1.31
1.31
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Mito Hollyhock
8'
Mizuki Ando
Shuto Kitagawa 1 - 0
45'
62'
Noah Kenshin Browne
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
62'
Ryo Niizato
Ra sân: Yuji Kimura
Ra sân: Yuji Kimura
Yuto Nakayama
69'
So Hirao
Ra sân: Kazune Kubota
Ra sân: Kazune Kubota
76'
Shuto Kitagawa 2 - 0
79'
79'
Towa Yamane
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
Akito Takagi
Ra sân: Shuto Kitagawa
Ra sân: Shuto Kitagawa
82'
Kodai Watanabe
83'
85'
2 - 1 Towa Yamane
Koji Okumura
Ra sân: Yuto Nakayama
Ra sân: Yuto Nakayama
87'
Yuriya Takahashi
Ra sân: Justin Toshiki Kinjo
Ra sân: Justin Toshiki Kinjo
87'
Kohei Shin
Ra sân: Junya Kato
Ra sân: Junya Kato
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Mito Hollyhock
4
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
7
14
Sút Phạt
9
38%
Kiểm soát bóng
62%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
5
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
2
4
Cứu thua
6
75
Pha tấn công
89
43
Tấn công nguy hiểm
87
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
Mito Hollyhock
3
Hatao
11
Tanaka
7
Kato
16
Kubota
32
Watanabe
9
2
Kitagawa
21
Matsubar...
15
Kinjo
6
Uchida
41
Nakayama
50
Omae
5
Kimura
3
Osaki
19
Murata
16
Niekawa
2
Sumiyosh...
14
Matsuzak...
15
Okuda
43
Suzuki
8
Mori
6
Hirano
11
Ando
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Tomoyuki Shiraishi
19
Akito Takagi
39
Koji Okumura
27
Kohei Shin
18
So Hirao
14
Yuriya Takahashi
22
Keiki Shimizu
1
Mito Hollyhock
33
Stevia Agbus Mikuni
25
Yuto Hiratsuka
17
Ryo Niizato
7
Towa Yamane
13
Shohei Kishida
41
Kaiho Nakayama
20
Noah Kenshin Browne
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
51.33%
Kiểm soát bóng
56%
10.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.5
1.5
Bàn thua
1
4.2
Phạt góc
4.6
1.4
Thẻ vàng
1.2
3.2
Sút trúng cầu môn
3
50.5%
Kiểm soát bóng
50.6%
9.2
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (11trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
3
0
1
0