Thespa Kusatsu
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Shikishima Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.95
2.95
X
3.10
3.10
2
2.39
2.39
Hiệp 1
+0
1.12
1.12
-0
0.79
0.79
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Tochigi SC
Justin Toshiki Kinjo
Ra sân: Yuzo Iwakami
Ra sân: Yuzo Iwakami
32'
Kodai Watanabe
36'
46'
Kisho Yano
Ra sân: Juninho
Ra sân: Juninho
Shuto Kitagawa
Ra sân: Akito Takagi
Ra sân: Akito Takagi
62'
71'
Rimu Matsuoka
Ra sân: Ren Yamamoto
Ra sân: Ren Yamamoto
71'
Junki Hata
Ra sân: Kotaro Arima
Ra sân: Kotaro Arima
So Hirao
Ra sân: Kazune Kubota
Ra sân: Kazune Kubota
84'
Koji Okumura
Ra sân: Tatsuya Uchida
Ra sân: Tatsuya Uchida
84'
Tomoyuki Shiraishi
Ra sân: Genki Omae
Ra sân: Genki Omae
84'
88'
Yukuto Omoya
Ra sân: Daisuke Kikuchi
Ra sân: Daisuke Kikuchi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Tochigi SC
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
8
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
6
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
3
Cứu thua
2
93
Pha tấn công
111
59
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
Tochigi SC
11
Tanaka
7
Kato
3
Hatao
8
Iwakami
6
Uchida
41
Nakayama
50
Omae
39
Takagi
21
Matsubar...
16
Kubota
32
Watanabe
17
Yamamoto
14
Nishiya
25
Sato
19
Oshima
34
Arima
11
Juninho
16
Kikuchi
10
Mori
20
Mikuni
5
Yanagi
1
Kawata
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Tomoyuki Shiraishi
19
Justin Toshiki Kinjo
15
Keiki Shimizu
1
Yuki Kawakami
4
So Hirao
14
Koji Okumura
27
Shuto Kitagawa
9
Tochigi SC
32
Junki Hata
22
Kenya Onodera
37
Kota Ueda
13
Rimu Matsuoka
26
Yukuto Omoya
15
Hiroki Oka
29
Kisho Yano
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
3.33
55.67%
Kiểm soát bóng
38.67%
9.67
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.8
1.6
Bàn thua
1.6
4.5
Phạt góc
4.7
1.5
Thẻ vàng
1.6
2.7
Sút trúng cầu môn
2.9
47.1%
Kiểm soát bóng
42.2%
9.7
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (7trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0