Thespa Kusatsu
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Shikishima Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
3.35
3.35
X
3.00
3.00
2
2.22
2.22
Hiệp 1
+0.25
0.66
0.66
-0.25
1.31
1.31
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Tokushima Vortis
58'
Takashi Abe
Ra sân: Seiya FUJITA
Ra sân: Seiya FUJITA
58'
Tatsunori Sakurai
Ra sân: Yushi Hasegawa
Ra sân: Yushi Hasegawa
59'
Kohei Uchida
Ra sân: Ryoga Ishio
Ra sân: Ryoga Ishio
73'
Mushaga Bakenga
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
Shumpei Fukahori
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
74'
Akito Takagi
Ra sân: Junya Kato
Ra sân: Junya Kato
82'
83'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
Taiki Amagasa
Ra sân: Atsuki Yamanaka
Ra sân: Atsuki Yamanaka
89'
Koji Okumura
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Tokushima Vortis
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
9
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
6
13
Sút Phạt
11
49%
Kiểm soát bóng
51%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
10
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
7
103
Pha tấn công
89
72
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
Tokushima Vortis
21
Kushibik...
3
Hatao
7
Kato
10
Tanaka
8
Iwakami
25
Kojima
23
Hiramats...
17
Yamanaka
6
Uchida
2
Shirowa
30
Yamane
24
Nishiya
13
Arai
11
Sugimori
19
Hasegawa
1
Suarez
3
Ishio
20
Kodama
15
Fujio
7
Shirai
22
FUJITA
14
Júnior
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Shumpei Fukahori
11
Taiki Amagasa
38
Koji Yamada
44
Kodai Watanabe
32
Shuto Kitagawa
9
Koji Okumura
27
Akito Takagi
39
Tokushima Vortis
30
Kiyoshiro Tsuboi
29
Koki Mitsuzawa
16
Chie Kawakami
6
Kohei Uchida
27
Tatsunori Sakurai
25
Takashi Abe
9
Mushaga Bakenga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
2.33
6.33
Phạt góc
4
3.67
Sút trúng cầu môn
3
53.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
9.67
Phạm lỗi
10.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.8
1.8
Bàn thua
1.9
4.4
Phạt góc
4.7
3.6
Sút trúng cầu môn
3.7
51.8%
Kiểm soát bóng
49.4%
9.3
Phạm lỗi
10.9
1.2
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (12trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
3
0
2
2