Thespa Kusatsu
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 1)
Tokyo Verdy
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
3.15
3.15
X
3.15
3.15
2
2.24
2.24
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.72
0.72
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Tokyo Verdy
30'
0 - 1 Jin Hanato
Yuzo Iwakami 1 - 1
54'
Akito Takagi 2 - 1
61'
64'
Ryoga Sato
Ra sân: Jin Hanato
Ra sân: Jin Hanato
64'
Taiga Ishiura
Ra sân: Yuhei Sato
Ra sân: Yuhei Sato
Masaya Kojima
Ra sân: Justin Toshiki Kinjo
Ra sân: Justin Toshiki Kinjo
70'
Mitsunaga Yuya
Ra sân: Yuriya Takahashi
Ra sân: Yuriya Takahashi
76'
77'
2 - 2 Koken Kato
Shuto Kitagawa
Ra sân: Akito Takagi
Ra sân: Akito Takagi
81'
83'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Haruya Ide
90'
Kyota Mochii
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Tokyo Verdy
3
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
11
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
5
9
Sút Phạt
6
44%
Kiểm soát bóng
56%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
6
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
2
5
Cứu thua
1
93
Pha tấn công
105
61
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
Tokyo Verdy
15
Kinjo
41
Nakayama
6
Uchida
50
Omae
22
Takahash...
1
Shimizu
10
AOKI
39
Takagi
3
Hatao
11
Tanaka
8
Iwakami
2
Wakasa
31
Oliveria
11
Yamashit...
15
Uduka
16
Fukumura
19
Koike
8
Ide
25
Hanato
17
Kato
9
Sato
28
Yamaguch...
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Mitsunaga Yuya
24
Kohei Shin
18
Kazune Kubota
16
Shuto Kitagawa
9
Shuhei Matsubara
21
Tomoyuki Shiraishi
19
Masaya Kojima
25
Tokyo Verdy
26
Kyota Mochii
23
Daiki Fukazawa
14
Taiga Ishiura
27
Ryoga Sato
1
Takahiro Shibasaki
20
Mahiro Ano
4
Ryota Kajikawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
51.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
10.67
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
1.4
1.5
Bàn thua
1.4
4.2
Phạt góc
4.4
1.4
Thẻ vàng
1.3
3.2
Sút trúng cầu môn
4.1
50.5%
Kiểm soát bóng
46.4%
9.2
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (11trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
3
0
0
1